1
|
130920SITGDLHPL03777B
|
Tăm gỗ (65mm x 2mm),bằng gỗ bạch dương, Tên khoa học: Populus , không nằm trong danh mục cites, (65mm x 2mm), 100000pcs/CTN, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH Gỗ P&T
|
K. P. INDUSTRIAL COMPANY
|
2020-09-29
|
CHINA
|
30000000 PCE
|
2
|
190920CNCLDL20090077
|
Tăm gỗ (65mm x 2mm),bằng gỗ bạch dương, Tên khoa học: Populus , không nằm trong danh mục cites, (65mm x 2mm), 100000pcs/CTN, đã phơi sấy thành phẩm, làm sạch răng, không hiệu, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH Gỗ P&T
|
K. P. INDUSTRIAL COMPANY
|
2020-07-10
|
CHINA
|
30300000 PCE
|
3
|
190920CNCLDL20090077
|
Tăm gỗ (65mm x 2mm),bằng gỗ bạch dương, Tên khoa học: Populus , không nằm trong danh mục cites, (65mm x 2mm), 100000pcs/CTN, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH Gỗ P&T
|
K. P. INDUSTRIAL COMPANY
|
2020-07-10
|
CHINA
|
30300000 PCE
|
4
|
140719SITGDLHPN92806
|
Máy đóng gói tăm OPP, gắn kín bằng nhiệt,công suất <=1000W, điện áp 220 VAC. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH Gỗ P&T
|
KUKAI INVESTMENT LIMITED
|
2019-07-29
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
140719SITGDLHPN92806
|
Máy đóng gói tăm, mực in 2 màu, gắn kín miệng,công suất <=1000W. Điện áp 220 VAC, mới 100%
|
CôNG TY TNHH Gỗ P&T
|
KUKAI INVESTMENT LIMITED
|
2019-07-29
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
140719SITGDLHPN92806
|
Máy đóng gói đũa hở, điện áp 220 VAC,công suất <= 1000W, model CD-18. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH Gỗ P&T
|
KUKAI INVESTMENT LIMITED
|
2019-07-29
|
CHINA
|
2 PCE
|
7
|
140719SITGDLHPN92806
|
Máy đóng gói đũa OPP, điện áp 220 VAC,công suất <=2500W, model HP-08. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH Gỗ P&T
|
KUKAI INVESTMENT LIMITED
|
2019-07-29
|
CHINA
|
2 PCE
|
8
|
140719SITGDLHPN92806
|
Máy đóng gói đũa kín, điện áp 220 VAC, công suất <=2000W, model ZWF-18.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH Gỗ P&T
|
KUKAI INVESTMENT LIMITED
|
2019-07-29
|
CHINA
|
2 PCE
|