1
|
191219EGLV144900231325
|
L-LYSINE SULPHATE FEED GRADE, cung cấp Acid Amin dạng muối Sulphate trong TĂCN, hàng phù hợp thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT, số thứ tự 2.1.8
|
Công ty TNHH GUYOMARC'H-VCN
|
HEILONGJIANG EPPEN BIOTECH CO.,LTD
|
2020-08-01
|
CHINA
|
34 TNE
|
2
|
191219EGLV144900231325
|
L-LYSINE SULPHATE FEED GRADE, cung cấp Acid Amin dạng muối Sulphate trong TĂCN, hàng phù hợp thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT, số thứ tự 2.1.8
|
Công ty TNHH GUYOMARC'H-VCN
|
HEILONGJIANG EPPEN BIOTECH CO.,LTD
|
2020-08-01
|
CHINA
|
34 TNE
|
3
|
191219ELGV144900231325
|
L-LYSINE SULPHATE FEED GRADE, cung cấp Acid Amin dạng muối Sulphate trong TĂCN, hàng phù hợp thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT, số thứ tự 2.1.8
|
Công ty TNHH GUYOMARC'H-VCN
|
HEILONGJIANG EPPEN BIOTECH CO.,LTD
|
2020-08-01
|
CHINA
|
34 TNE
|
4
|
160320032A500934
|
L-LYSINE SULPHATE FEED GRADE, cung cấp Acid Amin dạng muối Sulphate trong TĂCN, hàng phù hợp thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT, số thứ tự 2.1.8
|
Công ty TNHH GUYOMARC'H-VCN
|
FUFENG (HONG KONG) IMPORT AND EXPORT COMPANY LIMITED,,HONGKONG
|
2020-06-04
|
CHINA
|
36000 KGM
|
5
|
160320032A500934
|
L-LYSINE SULPHATE FEED GRADE, cung cấp Acid Amin dạng muối Sulphate trong TĂCN, hàng phù hợp thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT, số thứ tự 2.1.8
|
Công ty TNHH GUYOMARC'H-VCN
|
FUFENG (HONG KONG) IMPORT AND EXPORT COMPANY LIMITED,,HONGKONG
|
2020-06-04
|
CHINA
|
36000 KGM
|
6
|
160320032A500934
|
L-LYSINE SULPHATE FEED GRADE, cung cấp Acid Amin dạng muối Sulphate trong TĂCN, hàng phù hợp thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT, số thứ tự 2.1.8
|
Công ty TNHH GUYOMARC'H-VCN
|
FUFENG (HONG KONG) IMPORT AND EXPORT COMPANY LIMITED,,HONGKONG
|
2020-06-04
|
CHINA
|
36000 KGM
|
7
|
050120QDWJ20011715
|
L-TRYPTOPHAN (Phụ gia dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi). Hàng phù hợp thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11/2/19, STT 2.1.13, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH GUYOMARC'H-VCN
|
XINJIANG FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO.,LTD
|
2020-01-16
|
CHINA
|
1000 KGM
|
8
|
050120QDWJ20011715
|
L-TRYPTOPHAN (Phụ gia dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi). Hàng phù hợp thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11/2/19, STT 2.1.13, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH GUYOMARC'H-VCN
|
XINJIANG FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO.,LTD
|
2020-01-16
|
CHINA
|
1000 KGM
|
9
|
020120EGLV144900245482
|
L-LYSINE SULPHATE FEED GRADE, cung cấp Acid Amin dạng muối Sulphate trong TĂCN, hàng phù hợp thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT, số thứ tự 2.1.8
|
Công ty TNHH GUYOMARC'H-VCN
|
HEILONGJIANG EPPEN BIOTECH CO.,LTD
|
2020-01-16
|
CHINA
|
34 TNE
|
10
|
020120EGLV144900245482
|
L-LYSINE SULPHATE FEED GRADE, cung cấp Acid Amin dạng muối Sulphate trong TĂCN, hàng phù hợp thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT, số thứ tự 2.1.8
|
Công ty TNHH GUYOMARC'H-VCN
|
HEILONGJIANG EPPEN BIOTECH CO.,LTD
|
2020-01-16
|
CHINA
|
34 TNE
|