1
|
040119SZHPH18C0991
|
Bột bả NZF - 2 nsx: Jin Gude. Thành phần: Bột canxi nặng 70-80%. Thạch anh 5%. Nano-gel (keo tinh bột) 3%. (40 kg/bao)
|
CôNG TY TNHH GROLL PLYWOOD VIệT NAM
|
YUXING ELECTRICAL & LIGHTING LTD.
|
2019-11-01
|
CHINA
|
12 UNK
|
2
|
040119SZHPH18C0991
|
Máy cắt tự động Thương hiệu; Xin Kun : Model: TJB-1 .công suất: 1.5KW Điện áp định mức:3P- 380V
|
CôNG TY TNHH GROLL PLYWOOD VIệT NAM
|
YUXING ELECTRICAL & LIGHTING LTD.
|
2019-11-01
|
CHINA
|
1 SET
|
3
|
040119SZHPH18C0991
|
Máy lật bản gỗ nhãn hiệu; Xin Kun : model; FJB-1 . công suất: 1.5KW điện áp định mức: 3P - 380V
|
CôNG TY TNHH GROLL PLYWOOD VIệT NAM
|
YUXING ELECTRICAL & LIGHTING LTD.
|
2019-11-01
|
CHINA
|
3 SET
|
4
|
040119SZHPH18C0991
|
Máy vận chuyển, trung chuyển bản gỗ Thương hiệu: Xin Kun . Model: SBJ-2 . Công suất: 1.5KW, 3P-380V
|
CôNG TY TNHH GROLL PLYWOOD VIệT NAM
|
YUXING ELECTRICAL & LIGHTING LTD.
|
2019-11-01
|
CHINA
|
2 SET
|
5
|
8157187334
|
Biến tần hiệu Zhong Chan, model: DP500t-22KY-4, 3P, 380V, 22kW, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH GROLL PLYWOOD VIệT NAM
|
JUSDA INTL LTD-AIRFREIGHT
|
2019-08-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
020119SITGTAHP654038
|
NLVE-BIRCH/01#&Ván lạng từ gỗ Bạch Dương dùng làm lớp bề mặt (gỗ đã qua xử lý nhiệt), tên khoa học: betula sp, không thuộc danh mục cites, kích thước: 0.28 x1270 x 2520 (mm), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GROLL PLYWOOD VIệT NAM
|
SHANDONG MILIN WOOD CO.,LTD
|
2019-08-01
|
CHINA
|
16.38 MTQ
|
7
|
291118020119SITGTAHP654038
|
NLVE-BIRCH/01#&Ván lạng từ gỗ Bạch Dương dùng làm lớp bề mặt (gỗ đã qua xử lý nhiệt), tên khoa học: betula sp, không thuộc danh mục cites, kích thước: 0.28 x1270 x 2520 (mm), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GROLL PLYWOOD VIệT NAM
|
SHANDONG MILIN WOOD CO.,LTD
|
2019-08-01
|
CHINA
|
16.38 MTQ
|
8
|
020119SITGTAHP654146
|
NLCO-ACACIA/04#&Gỗ ván ép (gỗ dán mỗi lớp có chiều dày không quá 6mm) dùng làm phần lõi (gỗ đã qua xử lý nhiệt, chưa có lớp mặt),KT: 2440 x1220 x18 (mm), không làm từ gỗ thuộc danh mục cites,Mới 100%
|
CôNG TY TNHH GROLL PLYWOOD VIệT NAM
|
LIANYUNGGANG YUANTAI INTERNATIONAL TRADE CO ., LTD
|
2019-08-01
|
CHINA
|
99.22 MTQ
|
9
|
020119SITGTAHP654146
|
NLCO-ACACIA/09#&Gỗ ván ép (gỗ dán mỗi lớp có chiều dày không quá 6mm) dùng làm phần lõi (gỗ đã qua xử lý nhiệt, chưa có lớp mặt),KT:2440 x1220 x25 (mm), không làm từ gỗ thuộc danh mục cites,Mới 100%
|
CôNG TY TNHH GROLL PLYWOOD VIệT NAM
|
LIANYUNGGANG YUANTAI INTERNATIONAL TRADE CO ., LTD
|
2019-08-01
|
CHINA
|
18.75 MTQ
|
10
|
020119SITGTAHP654146
|
NLCO-ACACIA/06#&Gỗ ván ép (gỗ dán mỗi lớp có chiều dày không quá 6mm) dùng làm phần lõi (gỗ đã qua xử lý nhiệt, chưa có lớp mặt) KT:2440 x1220 x12 (mm), không làm từ gỗ thuộc danh mục cites,Mới 100%
|
CôNG TY TNHH GROLL PLYWOOD VIệT NAM
|
LIANYUNGGANG YUANTAI INTERNATIONAL TRADE CO ., LTD
|
2019-08-01
|
CHINA
|
30.65 MTQ
|