1
|
201020SHEXP20090161
|
20-GRT01#&Vải dệt thoi 100% polyester , khổ 56", trọng lượng 115g/sqm
|
Công Ty TNHH Green Textile Vina
|
GM INTERNATIONAL CO., LTD.
|
2020-10-28
|
CHINA
|
130 YRD
|
2
|
201020SHEXP20090161
|
19-GRT01#&Vải dệt kim 95% polyester 5% spandex, khổ 56", trọng lượng 290g/sqm
|
Công Ty TNHH Green Textile Vina
|
GM INTERNATIONAL CO., LTD.
|
2020-10-28
|
CHINA
|
411 YRD
|
3
|
201020SHEXP20090161
|
18-GRT01#&Vải dệt kim 96% polyester 4% spandex, khổ 58", trọng lượng 270g/sqm
|
Công Ty TNHH Green Textile Vina
|
GM INTERNATIONAL CO., LTD.
|
2020-10-28
|
CHINA
|
1807 YRD
|
4
|
201020SHEXP20090161
|
17-GRT01#&Vải dệt kim 100% polyester, khổ 58", trong lượng 270 g/sqm
|
Công Ty TNHH Green Textile Vina
|
GM INTERNATIONAL CO., LTD.
|
2020-10-28
|
CHINA
|
2752 YRD
|
5
|
171020MGSGN20A209351
|
15-GRT01#&Đầu khoá kéo
|
Công Ty TNHH Green Textile Vina
|
GM INTERNATIONAL CO., LTD.
|
2020-10-28
|
CHINA
|
9296 PCE
|
6
|
171020MGSGN20A209351
|
14-GRT01#&Dây luồn
|
Công Ty TNHH Green Textile Vina
|
GM INTERNATIONAL CO., LTD.
|
2020-10-28
|
CHINA
|
6266.4 YRD
|
7
|
171020MGSGN20A209351
|
13-GRT01#&Dây viền
|
Công Ty TNHH Green Textile Vina
|
GM INTERNATIONAL CO., LTD.
|
2020-10-28
|
CHINA
|
656.2 YRD
|
8
|
171020MGSGN20A209351
|
12-GRT01#&Khoen kim loại
|
Công Ty TNHH Green Textile Vina
|
GM INTERNATIONAL CO., LTD.
|
2020-10-28
|
CHINA
|
12500 SET
|
9
|
171020MGSGN20A209351
|
11-GRT01#&Nút chặn dây bằng nhựa
|
Công Ty TNHH Green Textile Vina
|
GM INTERNATIONAL CO., LTD.
|
2020-10-28
|
CHINA
|
6400 PCE
|
10
|
171020MGSGN20A209351
|
10-GRT01#&Dây viền trang trí
|
Công Ty TNHH Green Textile Vina
|
GM INTERNATIONAL CO., LTD.
|
2020-10-28
|
CHINA
|
3210 PCE
|