1
|
190422HTHCM22413303
|
SDRS-27#&Cánh cửa nhựa 932 x 491. NPL tủ tambour door thép (1 bộ=2 cánh cửa)
|
Công ty TNHH Godrej (Việt Nam)
|
OT- FOSHAN CHAO FENG PLASTIC FACTORY
|
2022-04-26
|
CHINA
|
91 SET
|
2
|
190422HTHCM22413303
|
SDRS-26#&Cánh cửa nhựa 932 x 563. NPL tủ tambour door thép (1 bộ=2 cánh cửa)
|
Công ty TNHH Godrej (Việt Nam)
|
OT- FOSHAN CHAO FENG PLASTIC FACTORY
|
2022-04-26
|
CHINA
|
50 SET
|
3
|
154048519282
|
Hộp truyền nhớt máy bẻ góc. Mã HB54268-003A-R . Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Godrej (Việt Nam)
|
GUAN KEE MACHINERY & EQUIPMENT (M) SDN BHD
|
2022-01-21
|
CHINA
|
2 SET
|
4
|
151121E932012141869
|
SDRS-18#&Cánh cửa nhựa- NPL Tủ thép 1980 mm 1 bộ: 1 cánh trái+1 canh phải)
|
Công ty TNHH Godrej (Việt Nam)
|
OT- FOSHAN CHAO FENG PLASTIC FACTORY
|
2021-11-22
|
CHINA
|
20 SET
|
5
|
151121E932012141869
|
SDRS-25#&Cánh cửa nhựa cao 970H . NPL tủ thép (1 bộ: 1 cánh trái+1 canh phải)
|
Công ty TNHH Godrej (Việt Nam)
|
OT- FOSHAN CHAO FENG PLASTIC FACTORY
|
2021-11-22
|
CHINA
|
16 SET
|
6
|
SF1122020026413
|
Thanh kẹp đầu ốc của máy bẻ góc. Bằng metal. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Godrej (Việt Nam)
|
GUAN KEE MACHINERY & EQUIPMENT (M) SDN BHD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
8 PCE
|
7
|
021221ACLLE21111598
|
LE033#&ổ khóa tủ ISL - Camlock, CT04 CL1/3-BMT-607U-20-01/CT04 (1 bộ + 2 chìa)
|
Công ty TNHH Godrej (Việt Nam)
|
NINGBO WANGTONG LOCKS CO., LTD
|
2021-10-12
|
CHINA
|
10000 SET
|
8
|
021221ACLLE21111598
|
LE055#&Ổ khóa sử dụng tủ văn phòng bằng thép. Pad lock 9965
|
Công ty TNHH Godrej (Việt Nam)
|
NINGBO WANGTONG LOCKS CO., LTD
|
2021-10-12
|
CHINA
|
5000 SET
|
9
|
021221ACLLE21111598
|
LE013#&ổ khóa personal locker 9319A (1 ổ+ 2 chìa)
|
Công ty TNHH Godrej (Việt Nam)
|
NINGBO WANGTONG LOCKS CO., LTD
|
2021-10-12
|
CHINA
|
8000 SET
|
10
|
021221ACLLE21111598
|
CP008#&Tay quay, truyền động tủ thép. NPL tủ tay quay compactor
|
Công ty TNHH Godrej (Việt Nam)
|
NINGBO WANGTONG LOCKS CO., LTD
|
2021-10-12
|
CHINA
|
500 SET
|