1
|
040122025B783820
|
Giấy không tráng phủ, dạng cuộn, có hàm lượng bột giấy cơ học dưới 10%,chiều rộng:960mm,định lượng 42g, dùng làm nguyên liệu sản xuất băng keo, hiệu: CHANGZHOU LIANSHENG (226 +- 2 kg/cuộn)-Mới 100%
|
Công ty TNHH Giấy Đặc Chủng Tuoda
|
TODA HARVEST LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
2236 KGM
|
2
|
040122025B783820
|
Giấy không tráng phủ, dạng cuộn, có hàm lượng bột giấy cơ học dưới 10%,chiều rộng:980mm,định lượng 42g, dùng làm nguyên liệu sản xuất băng keo, hiệu: CHANGZHOU LIANSHENG (230 +- 2 kg/cuộn)-Mới 100%
|
Công ty TNHH Giấy Đặc Chủng Tuoda
|
TODA HARVEST LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
4408 KGM
|
3
|
040122025B783820
|
Giấy không tráng phủ, dạng cuộn, có hàm lượng bột giấy cơ học dưới 10%,chiều rộng:1090mm,định lượng 80g, dùng làm nguyên liệu sản xuất băng keo, hiệu: FoShan Changheng (473~514 kg/cuộn)-Mới 100%
|
Công ty TNHH Giấy Đặc Chủng Tuoda
|
TODA HARVEST LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
1938 KGM
|
4
|
040122025B783820
|
Băng keo EVA FOAM TAPE dạng cuộn (1020mm*100m), hiệu: ZHONGSHAN CROWN ( 34 +- 1 kg/cuộn) - Mới 100%
|
Công ty TNHH Giấy Đặc Chủng Tuoda
|
TODA HARVEST LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
5916 MTK
|
5
|
040122025B783820
|
Băng keo hai mặt DOUBLE SIDED ADHESIVE TAPE được làm từ giấy và keo nến nóng chảy, dạng cuộn (1020mm*1000m & 1100mm), hiệu: ZHONGSHAN CROWN (188 +- 2 & 198 +- 2 kg/cuộn), - Mới 100%
|
Công ty TNHH Giấy Đặc Chủng Tuoda
|
TODA HARVEST LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
70380 MTK
|
6
|
100422032C501232
|
Nhựa PIPERLENE RESIN C5, dùng để sản xuất keo, dạng cô đặc, hiệu: DAQING HUAKE (25kg/bao) - Mới 100%
|
Công ty TNHH Giấy Đặc Chủng Tuoda
|
TODA HARVEST LIMITED
|
2022-04-28
|
CHINA
|
26000 KGM
|
7
|
190422COAU7238068018
|
Giấy không tráng phủ, có hàm lượng bột giấy cơ học dưới 10%,chiều rộng:1280mm,định lượng 58g, dùng làm nguyên liệu sản xuất băng keo, hiệu: SICHUAN KAIWUHUA, (660+-10kg/kiện) - Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Giấy Đặc Chủng Tuoda
|
TODA HARVEST LIMITED
|
2022-04-22
|
CHINA
|
24890 KGM
|
8
|
120422EGLV149201582066
|
Polyterpene nguyên sinh dùng trong sản xuất keo KOMOTAC RESIN KT10 (Dạng lỏng), hiệu: GUANGDONG KOMO, (CAS: 31393-98-3, CTHH: C20H32), (180kg/kiện) - Mới 100%
|
Công ty TNHH Giấy Đặc Chủng Tuoda
|
TODA HARVEST LIMITED
|
2022-04-20
|
CHINA
|
2880 KGM
|
9
|
120422EGLV149201582066
|
Nhựa phenolic dùng trong sản xuất keo KOMOTAC RESIN K803L (Dạng hạt), hiệu: GUANGDONG KOMO, (CAS: 68083-03-4), (25kg/kiện) - Mới 100%
|
Công ty TNHH Giấy Đặc Chủng Tuoda
|
TODA HARVEST LIMITED
|
2022-04-20
|
CHINA
|
12000 KGM
|
10
|
120422EGLV149201582066
|
Bột biến tính MODIFIED STARCH - Nguyên liệu dùng để tạo chất phủ lên bề mặt giấy, hiệu: DONGGUAN DONGMEI (25kg/kiện)- Mới 100%
|
Công ty TNHH Giấy Đặc Chủng Tuoda
|
TODA HARVEST LIMITED
|
2022-04-20
|
CHINA
|
12550 KGM
|