1
|
040422CZVNSGN2C095-4
|
NL001#&Da bò thuộc Thickness : 1.3-1.5mm
|
Công Ty TNHH Giày An Thịnh.
|
HSIN-KUO PLASTIC INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1583 MTK
|
2
|
040422CZVNSGN2C086-2
|
NL001#&Da bò thuộc Thickness : 1.3-1.5mm
|
Công Ty TNHH Giày An Thịnh.
|
HSIN-KUO PLASTIC INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1428.44 MTK
|
3
|
290122SZLCLI22010177A
|
NL001#&Da bò thuộc - Thickness : 1.3-1.5mm
|
Công Ty TNHH Giày An Thịnh.
|
HSIN-KUO PLASTIC INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
86.4 MTK
|
4
|
290122SZLCLI22010208
|
NL009#&Vải lót Twill (100% Polyester ) - Khổ 56 ''
|
Công Ty TNHH Giày An Thịnh.
|
HSIN-KUO PLASTIC INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1827.4 MTK
|
5
|
290122SZLCLI22010208
|
NL005#&Pu giả da (0.7mm-1.37m)
|
Công Ty TNHH Giày An Thịnh.
|
HSIN-KUO PLASTIC INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
651.5 MTK
|
6
|
290122SZLCLI22010177A
|
NL026#&Dây thun - 3mm
|
Công Ty TNHH Giày An Thịnh.
|
HSIN-KUO PLASTIC INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
28587.8 MTR
|
7
|
290122SZLCLI22010177A
|
NL005#&Pu giả da - Khổ 54''
|
Công Ty TNHH Giày An Thịnh.
|
HSIN-KUO PLASTIC INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
714.89 MTK
|
8
|
290122SZLCLI22010177A
|
NL044#&Nút giày - 7*4*4.2mm
|
Công Ty TNHH Giày An Thịnh.
|
HSIN-KUO PLASTIC INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
220584 PCE
|
9
|
290122SZLCLI22010177A
|
NL039#&Dây kéo có đầu kéo -43*25*25
|
Công Ty TNHH Giày An Thịnh.
|
HSIN-KUO PLASTIC INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
59200 PCE
|
10
|
290122SZLCLI22010177A
|
NL042#&Mắt cáo giày - 6*5*2.5mm
|
Công Ty TNHH Giày An Thịnh.
|
HSIN-KUO PLASTIC INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
55146 PCE
|