1
|
231219AHYD005213
|
Dây thép mạ kẽm dùng làm lõi chịu lực cho cáp dẫn điện bằng nhôm ACSR, đk 3.8mm, hàm lượng carbon trên 0,6%, SX theo tiêu chuẩn ASTM B498-08
|
CôNG TY TNHH GIA Vũ HưNG
|
TIANJIN HUAYUAN TIMES METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-03-01
|
CHINA
|
8000 KGM
|
2
|
231219AHYD005213
|
Dây thép mạ kẽm dùng làm lõi chịu lực cho cáp dẫn điện bằng nhôm ACSR, đk 2.4mm, hàm lượng carbon trên 0,6%, SX theo tiêu chuẩn ASTM B498-08
|
CôNG TY TNHH GIA Vũ HưNG
|
TIANJIN HUAYUAN TIMES METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-03-01
|
CHINA
|
10080 KGM
|
3
|
231219AHYD005213
|
Dây thép mạ kẽm dùng làm lõi chịu lực cho cáp dẫn điện bằng nhôm ACSR, đk 2.1mm, hàm lượng carbon trên 0,6%, SX theo tiêu chuẩn ASTM B498-08
|
CôNG TY TNHH GIA Vũ HưNG
|
TIANJIN HUAYUAN TIMES METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-03-01
|
CHINA
|
5000 KGM
|
4
|
210719KMTCSHAD982977
|
Bobbin cuộn dây ( bằng thép không gỉ ) - bộ phận của máy cuộn dây điện, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GIA Vũ HưNG
|
SHANGHAI RESOURCES INDUSTRIAL & TRADING CO., LIMITED.
|
2019-07-29
|
CHINA
|
22 PCE
|
5
|
210719KMTCSHAD982977
|
Bobbin cuộn dây ( bằng thép không gỉ ) - bộ phận của máy cuộn dây điện, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GIA Vũ HưNG
|
SHANGHAI RESOURCES INDUSTRIAL & TRADING CO., LIMITED.
|
2019-07-29
|
CHINA
|
22 PCE
|
6
|
211218RBS18E1071
|
BĂNG CHẶN NƯỚC ( WATER BLOCKING TAPE), CẤU TẠO BỘT POLYCRYLATE, MÀU TRẮNG, QUY CÁCH 0.20 X 50MM, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT DÂY CÁP ĐIỆN, HÀNG MỚI 100%.
|
CôNG TY TNHH GIA Vũ HưNG
|
SHANGHAI RESOURCES INDUSTRIAL & TRADING CO., LIMITED.
|
2019-02-01
|
CHINA
|
998.2 KGM
|
7
|
211218RBS18E1071
|
BĂNG CHẶN NƯỚC ( WATER BLOCKING TAPE), CẤU TẠO BỘT POLYCRYLATE, MÀU TRẮNG, QUY CÁCH 0.20 X 40MM, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT DÂY CÁP ĐIỆN, HÀNG MỚI 100%.
|
CôNG TY TNHH GIA Vũ HưNG
|
SHANGHAI RESOURCES INDUSTRIAL & TRADING CO., LIMITED.
|
2019-02-01
|
CHINA
|
1198.1 KGM
|
8
|
211218RBS18E1071
|
BĂNG CHẶN NƯỚC ( WATER BLOCKING TAPE), CẤU TẠO BỘT POLYCRYLATE, MÀU TRẮNG, QUY CÁCH 0.20 X 15MM, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT DÂY CÁP ĐIỆN, HÀNG MỚI 100%.
|
CôNG TY TNHH GIA Vũ HưNG
|
SHANGHAI RESOURCES INDUSTRIAL & TRADING CO., LIMITED.
|
2019-02-01
|
CHINA
|
500.9 KGM
|
9
|
131218EGLV149805053343
|
SƠI PP (PP YARN END LOT) 54000D, 81 000D (ID 35MM * L280MM), 120000D 162000D (ID 35MM * L280MM) CÓ LƯỚI, DẠNG ĐƠN, KHÔNG XOẮN, NGUYÊN LIỆU ĐỘN CÁP ĐIỆN, HÀNG MỚI 100%
|
CôNG TY TNHH GIA Vũ HưNG
|
JIANGXI LONGTAI NEW MATERIAL CO., LTD
|
2018-12-21
|
CHINA
|
9254.3 KGM
|
10
|
131218EGLV149805053343
|
SƠI PP (PP YARN END LOT) 13500D (ID 35MM * L280MM), CÓ LƯỚI, DẠNG ĐƠN, KHÔNG XOẮN, NGUYÊN LIỆU ĐỘN CÁP ĐIỆN, HÀNG MỚI 100%
|
CôNG TY TNHH GIA Vũ HưNG
|
JIANGXI LONGTAI NEW MATERIAL CO., LTD
|
2018-12-21
|
CHINA
|
2047.6 KGM
|