1
|
050121AQDVHHJ1010542QD
|
NONGBU KIMCHI,đóng trong túi PE,10kg/thùng,nhà sx: QINGDAO NONGYEE FOODS CO.,LTD., HSD:27/12/2021, dùng để ăn trực tiếp hoặc chế biến cùng các SP thực phẩm khác,mới 100%
|
CôNG TY TNHH FOSECA VIệT NAM
|
QINGDAO NONGYEE FOODS CO., LTD.
|
2021-12-01
|
CHINA
|
24000 KGM
|
2
|
020121026A542918
|
Mực ống thái vòng đông lạnh-FROZEN TODARODES SQUID RING ,tênKH Teuthida,10kg/thùng,NSX: Fujian Wanhong Ocean Bio-Tech Co., Ltd; .NSX:18/11/2020.HSD:17/11/2022, dùng để CBTP.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH FOSECA VIệT NAM
|
SNP INTERNATIONAL CO., LTD.
|
2021-11-01
|
CHINA
|
18000 KGM
|
3
|
010121799010660150QD
|
NONGBU KIMCHI,đóng trong túi PE,10kg/thùng,nhà sx: QINGDAO NONGYEE FOODS CO.,LTD., HSD:23/12/2021, dùng để ăn trực tiếp hoặc chế biến cùng các SP thực phẩm khác,mới 100%
|
CôNG TY TNHH FOSECA VIệT NAM
|
QINGDAO NONGYEE FOODS CO., LTD.
|
2021-08-01
|
CHINA
|
24000 KGM
|
4
|
120421EGLV148100272259
|
Mực ống thái vòng đông lạnh-FROZEN SQUID RING, tên kh: Teuthida,10kg/thùng,NSX: Fuqing Maowang Seafood Developing Co., Ltd; nsx:06/02/2021. HSD:05/02/2023, dùng để CBTP. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH FOSECA VIệT NAM
|
SNP INTERNATIONAL CO., LTD
|
2021-04-23
|
CHINA
|
18000 KGM
|
5
|
110421EGLV148100272259
|
Mực ống thái vòng đông lạnh-FROZEN SQUID RING, tên kh: Teuthida,10kg/thùng,NSX: Fuqing Maowang Seafood Developing Co., Ltd; nsx:06/02/2021. HSD:05/02/2023, dùng để CBTP. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH FOSECA VIệT NAM
|
SNP INTERNATIONAL CO., LTD
|
2021-04-23
|
CHINA
|
18000 KGM
|
6
|
NNRK10146170
|
Bạch tuộc chân dài 45% đã tẩm ướp gia vị (Hành tây, Hành paro, Nấm hương, Bột ớt (dạng bột), Tương ớt (Bột mỳ), Mạch nha, Muối tinh..), 160g/pack, ngày sx: 31/10/2020, hạn sd: 30/10/2021. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH FOSECA VIệT NAM
|
H&FOSECA KOREA
|
2021-04-03
|
CHINA
|
8 PKG
|
7
|
241220799010644662QD
|
NONGBU KIMCHI,đóng trong túi PE,10kg/thùng,nhà sx: QINGDAO NONGYEE FOODS CO.,LTD., HSD:16/12/2021, dùng để ăn trực tiếp hoặc chế biến cùng các SP thực phẩm khác,mới 100%
|
CôNG TY TNHH FOSECA VIệT NAM
|
QINGDAO NONGYEE FOODS CO., LTD.
|
2021-04-01
|
CHINA
|
24000 KGM
|
8
|
270121AAGS051093QD
|
NONGBU KIMCHI,đóng trong túi PE,10kg/thùng,nhà sx: QINGDAO NONGYEE FOODS CO.,LTD., HSD:11/01/2022, dùng để ăn trực tiếp hoặc chế biến cùng các SP thực phẩm khác,mới 100%
|
CôNG TY TNHH FOSECA VIệT NAM
|
QINGDAO NONGYEE FOODS CO., LTD.
|
2021-03-02
|
CHINA
|
24000 KGM
|
9
|
130121AQDVHV11010540QD
|
NONGBU KIMCHI,đóng trong túi PE,10kg/thùng,nhà sx: QINGDAO NONGYEE FOODS CO.,LTD., HSD:04/1/2022, dùng để ăn trực tiếp hoặc chế biến cùng các SP thực phẩm khác,mới 100%
|
CôNG TY TNHH FOSECA VIệT NAM
|
QINGDAO NONGYEE FOODS CO., LTD.
|
2021-01-21
|
CHINA
|
24000 KGM
|
10
|
020820AQDVHP20160540QD
|
NONGBU KIMCHI,lớp trong là túi PE,lớp ngoài là thùng carton,10kg/thùng,nhà sx: QINGDAO NONGYEE FOODS CO.,LTD., HSD:21/7/2021, dùng để ăn trực tiếp hoặc chế biến cùng các SP thực phẩm khác,mới 100%
|
CôNG TY TNHH FOSECA VIệT NAM
|
QINGDAO NONGYEE FOODS CO., LTD.
|
2020-12-08
|
CHINA
|
24000 KGM
|