1
|
200519JL16TJ1905203
|
Kẹp vuông ( phụ kiện cốp pha, hàng mới 100%, bằng thép)
|
CôNG TY TNHH ECOFORMS
|
HUATAI INDUSTRY PET.LTD
|
2019-05-31
|
CHINA
|
1212 PCE
|
2
|
200519JL16TJ1905203
|
Chốt + nêm (LHD = 15mm, bộ gồm 2 cái ,phụ kiện cốp pha, hàng mới 100%, bằng thép)
|
CôNG TY TNHH ECOFORMS
|
HUATAI INDUSTRY PET.LTD
|
2019-05-31
|
CHINA
|
16100 SET
|
3
|
200519JL16TJ1905203
|
Ty dẹt (LHD = 125mm-1000mm, phụ kiện cốp pha, hàng mới 100%, bằng thép)
|
CôNG TY TNHH ECOFORMS
|
HUATAI INDUSTRY PET.LTD
|
2019-05-31
|
CHINA
|
55089 PCE
|
4
|
200519JL16TJ1905203
|
Kẹp vuông ( phụ kiện cốp pha, hàng mới 100%, bằng thép)
|
CôNG TY TNHH ECOFORMS
|
HUATAI INDUSTRY PET.LTD
|
2019-05-31
|
CHINA
|
1212 PCE
|
5
|
200519JL16TJ1905203
|
Chốt + nêm (LHD = 15mm, bộ gồm 2 cái ,phụ kiện cốp pha, hàng mới 100%, bằng thép)
|
CôNG TY TNHH ECOFORMS
|
HUATAI INDUSTRY PET.LTD
|
2019-05-31
|
CHINA
|
16100 SET
|
6
|
200519JL16TJ1905203
|
Ty dẹt (LHD = 125mm-1000mm, phụ kiện cốp pha, hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH ECOFORMS
|
HUATAI INDUSTRY PET.LTD
|
2019-05-31
|
CHINA
|
55089 PCE
|
7
|
200519JL16TJ1905203
|
Kẹp vuông ( phụ kiện cốp pha, hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH ECOFORMS
|
HUATAI INDUSTRY PET.LTD
|
2019-05-31
|
CHINA
|
1212 PCE
|
8
|
200519JL16TJ1905203
|
Chốt + nêm (LHD = 15mm, bộ gồm 2 cái ,phụ kiện cốp pha, hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH ECOFORMS
|
HUATAI INDUSTRY PET.LTD
|
2019-05-31
|
CHINA
|
16100 SET
|
9
|
200519JL16TJ1905203
|
Ty dẹt (LHD = 125mm-1000mm, phụ kiện cốp pha, hàng mới 100%, bằng thép)
|
CôNG TY TNHH ECOFORMS
|
HUATAI INDUSTRY PET.LTD
|
2019-05-31
|
CHINA
|
55089 PCE
|
10
|
140119FM88NA190102
|
Ty dẹt ( phụ kiện cốp pha, hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH ECOFORMS
|
HUATAI INDUSTRY PET.LTD
|
2019-01-25
|
CHINA
|
28094 PCE
|