1
|
1.10420112000007E+20
|
Máy đóng gói bao bì tự động. Model:MY-60K. Công suất: 1.2Kw/220V. Đặt cố định. Sản xuất năm:2020. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ Và THươNG MạI XNK VIệT NAM
|
GUANGXI PINGXIANG LI RONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2020-12-04
|
CHINA
|
2 PCE
|
2
|
1.10420112000007E+20
|
Máy đóng gói bao bì tự động. Model:TD-250X. Công suất: 3Kw/220V. Đặt cố định. Hàng đồng bộ tháo rời. Sản xuất năm:2020. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ Và THươNG MạI XNK VIệT NAM
|
GUANGXI PINGXIANG LI RONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2020-12-04
|
CHINA
|
3 SET
|
3
|
1.10420112000007E+20
|
Máy dò kim loại dùng trong chế biến thực phẩm, đặt cố định. Model:TD-68. Công suất: 140w/220V. Sản xuất năm: 2020. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ Và THươNG MạI XNK VIệT NAM
|
GUANGXI PINGXIANG LI RONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2020-12-04
|
CHINA
|
2 PCE
|
4
|
1.20220112000005E+20
|
Thanh nhôm hợp kim dạng hình rỗng, đã sơn phủ. Kích thước:6000mm*(35-100)mm*(35-100)mm+-10%. Nhà sản xuất: Foshan Xinwei Aluminum Co.,Ltd. Dùng làm khung xương trần nhà. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ Và THươNG MạI XNK VIệT NAM
|
GUANGXI PINGXIANG LI RONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2020-12-02
|
CHINA
|
186 KGM
|
5
|
1.20220112000005E+20
|
Thanh nhôm hợp kim đã định hình, sơn phủ. Kích thước:6000mm*(20-300)mm+-10%. Dầy (2-50)mm+-10%. Nhà sản xuất: Foshan Xinwei Aluminum Co.,Ltd. Dùng làm khung xương trần nhà. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ Và THươNG MạI XNK VIệT NAM
|
GUANGXI PINGXIANG LI RONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2020-12-02
|
CHINA
|
5364 KGM
|
6
|
1.10620112000008E+20
|
Thang máy chở người hiệu:FUSIJG, hàng đồng bộ tháo rời,loại 19 tầng, 19 điểm dừng, model: TKJ-1000/1.75, sức nâng: 1000kg, tốc độ di chuyển: 1.75 m/s. Công suất:15Kw/380V. TQSX năm 2020. Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ Và THươNG MạI XNK VIệT NAM
|
GUANGXI PINGXIANG LI RONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2020-11-06
|
CHINA
|
2 SET
|
7
|
1.10620112000008E+20
|
Thang máy chở người hiệu:FUSIJG, hàng đồng bộ tháo rời,loại 18 tầng, 18 điểm dừng, model: TKJ-1000/1.75, sức nâng: 1000kg, tốc độ di chuyển: 1.75 m/s. Công suất:15Kw/380V. TQSX năm 2020. Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ Và THươNG MạI XNK VIệT NAM
|
GUANGXI PINGXIANG LI RONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2020-11-06
|
CHINA
|
2 SET
|
8
|
1.10320100320112E+26
|
Van bằng sắt mạ, dùng cho đường ống dẫn nước. Đường kính trong:350mm+-10%. Dài:560mm+-10%. Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ Và THươNG MạI XNK VIệT NAM
|
GUANGXI PINGXIANG LI RONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2020-11-03
|
CHINA
|
2 PCE
|
9
|
1.10320100320112E+26
|
Van bằng sắt mạ, dùng cho đường ống dẫn nước. Đường kính trong:250mm+-10%. Dài:440mm+-10%. Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ Và THươNG MạI XNK VIệT NAM
|
GUANGXI PINGXIANG LI RONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2020-11-03
|
CHINA
|
11 PCE
|
10
|
1.10320100320112E+26
|
Máy tiện ngang kỹ thuật số, đặt cố định, dùng tiện kim loại. Model:CW1570. Công suất:1.5KW/380V. Sản xuất năm: 2020. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ Và THươNG MạI XNK VIệT NAM
|
GUANGXI PINGXIANG LI RONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2020-11-03
|
CHINA
|
2 PCE
|