1
|
111900008503527
|
PEGASUS W1562-02GX356BS( MÁY 3KIM ĐÁNH BÔNG MAY ViỀN), (Chuyển mục đích sử dụng theo tờ khai nhập số : 116/NDT ngày 23/05/2006)
|
Công ty TNHH DOU POWER (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH DOU POWER (VN(
|
2020-02-01
|
CHINA
|
2 SET
|
2
|
111900008503527
|
PEGASUS W1562-01GX348BS( MÁY 3KIM ĐÁNH BÔNG), (Chuyển mục đích sử dụng theo tờ khai nhập số : 116/NDT ngày 23/05/2006)
|
Công ty TNHH DOU POWER (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH DOU POWER (VN(
|
2020-02-01
|
CHINA
|
2 SET
|
3
|
111900004485012
|
1#&DỰNG CÁC LOẠI (Vải đã được ngâm tẩm hoặc tráng phủ,ép với polyurethan)
|
Công ty TNHH DOU POWER (Việt Nam)
|
DOMEX (VN) CO.,LTD
|
2019-12-07
|
CHINA
|
818 YRD
|
4
|
111900004485012
|
1#&DỰNG CÁC LOẠI (Vải đã được ngâm tẩm hoặc tráng phủ,ép với polyurethan)
|
Công ty TNHH DOU POWER (Việt Nam)
|
DOMEX (VN) CO.,LTD
|
2019-12-07
|
CHINA
|
818 YRD
|
5
|
010219PHOC19010297
|
49#&Vải chính (100%Poly) Vải dệt thôi có tỷ trọng sợi filament polyester dún từ 85% trở lên
|
Công ty TNHH DOU POWER (Việt Nam)
|
DOMEX COMPANY LTD.
|
2019-12-02
|
CHINA
|
6617 YRD
|
6
|
111900006549414
|
109#&VẢI CHÍNH ( 90% POLYESTER 10% POLYURETHAN)
|
Công ty TNHH DOU POWER (Việt Nam)
|
DOMEX (VN) CO.,LTD
|
2019-10-10
|
CHINA
|
1456 YRD
|
7
|
111900000551894
|
48#&CON GIỐNG IN - THÊU CÁC LOẠI ( Là các loại nhãn,phù hiệu và các mặt hàng tương tự từ vật liệu dệt dạng chiếc,dệt thoi
|
Công ty TNHH DOU POWER (Việt Nam)
|
DOMEX (VN) CO.,LTD
|
2019-09-01
|
CHINA
|
11025 PCE
|
8
|
111900000551894
|
46#&BĂNG DỆT CÁC LOẠI (Làm từ sợi, dảihoặc dạng tương tự thuộc nhóm 54.04,54.05)
|
Công ty TNHH DOU POWER (Việt Nam)
|
DOMEX (VN) CO.,LTD
|
2019-09-01
|
CHINA
|
4481.4 YRD
|
9
|
111900000551894
|
31#&NHÃN PHỤ CÁC LOẠI (Bằng giấy đã in dùng đóng gói quần áo )
|
Công ty TNHH DOU POWER (Việt Nam)
|
DOMEX (VN) CO.,LTD
|
2019-09-01
|
CHINA
|
22049 PCE
|
10
|
111900000551894
|
30#&NHÃN CHÍNH CÁC LOẠI (Bằng vải dạng chiếc dệt thôi)
|
Công ty TNHH DOU POWER (Việt Nam)
|
DOMEX (VN) CO.,LTD
|
2019-09-01
|
CHINA
|
11025 PCE
|