1
|
111121FCQS2111011
|
Dây bện làm từ xơ tổng hợp sử dụng để đóng gói hàng hóa. (PP FILLER CORD). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH DONG JOO VINA
|
DONG JOO P AND C, INC.
|
2021-11-29
|
CHINA
|
3000 KGM
|
2
|
111121FCQS2111011
|
Phớt xuyên kim từ xơ staple nhân tạo. Khổ 8cm. (PP NON WOVEN FABRIC W8cm). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH DONG JOO VINA
|
DONG JOO P AND C, INC.
|
2021-11-29
|
CHINA
|
1000 KGM
|
3
|
111121FCQS2111011
|
Phớt xuyên kim từ xơ staple nhân tạo. Khổ 6cm. (PP NON WOVEN FABRIC W6cm). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH DONG JOO VINA
|
DONG JOO P AND C, INC.
|
2021-11-29
|
CHINA
|
420 KGM
|
4
|
111121FCQS2111011
|
Phớt xuyên kim từ xơ staple nhân tạo. Khổ 3cm. (PP NON WOVEN FABRIC W3cm). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH DONG JOO VINA
|
DONG JOO P AND C, INC.
|
2021-11-29
|
CHINA
|
1770 KGM
|
5
|
100420ABC200413H
|
Dây đai từ chất liệu các polyeste loại 5cm 30g/m. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH DONG JOO VINA
|
DONG JOO P AND C INC
|
2021-10-29
|
CHINA
|
1500 KGM
|
6
|
100420ABC200413H
|
Sợi chỉ đai từ chất liệu sợi filament tổng hợp từ các polyeste, loại 630D Black. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH DONG JOO VINA
|
DONG JOO P AND C INC
|
2021-10-29
|
CHINA
|
1400 KGM
|
7
|
100420ABC200413H
|
Sợi chỉ đai từ chất liệu sợi filament tổng hợp từ các polyeste, loại 630D White. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH DONG JOO VINA
|
DONG JOO P AND C INC
|
2021-10-29
|
CHINA
|
4725 KGM
|
8
|
100420ABC200413H
|
Chỉ may túi FIBC từ chất liệu filament tổng hợp từ Polypropylene, loại 4500D Black. chưa đóng gói, dùng để sản xuất. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH DONG JOO VINA
|
DONG JOO P AND C INC
|
2021-10-29
|
CHINA
|
500 KGM
|
9
|
100420ABC200413H
|
Vải không dệt từ chất liệu filament nhân tạo, độ rộng 33cm, trọng lượng 120g/m2. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH DONG JOO VINA
|
DONG JOO P AND C INC
|
2021-10-29
|
CHINA
|
1500 KGM
|
10
|
100420ABC200413H
|
Vải không dệt từ chất liệu filament nhân tạo, độ rộng 8cm, trọng lượng 120g/m2. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH DONG JOO VINA
|
DONG JOO P AND C INC
|
2021-10-29
|
CHINA
|
500 KGM
|