1
|
160222HBLF2022020006
|
Đất sét (mã hàng HC200, nguyên liệu dùng trong ngành gốm sứ)
|
CôNG TY TNHH DONG HWA
|
HARVEST CERAMIC MATERIALS COMPANY LIMITED
|
2022-04-04
|
CHINA
|
156 TNE
|
2
|
210122HBLF2022010015
|
Đất sét (mã hàng HC200, nguyên liệu dùng trong ngành gốm sứ)
|
CôNG TY TNHH DONG HWA
|
HARVEST CERAMIC MATERIALS COMPANY LIMITED
|
2022-02-15
|
CHINA
|
104 TNE
|
3
|
030122M21120620LJA
|
Đất sét (mã hàng GF-8005 , nguyên liệu dùng trong ngành gốm sứ, 1tấn = 1.000kgs)
|
CôNG TY TNHH DONG HWA
|
HARVEST CERAMIC MATERIALS COMPANY LIMITED
|
2022-01-13
|
CHINA
|
50 TNE
|
4
|
1718115825
|
Men sứ (mã hàng BS2031, màu hồng đào, dạng lỏng, dùng trong nguyên liệu gốm sứ)
|
CôNG TY TNHH DONG HWA
|
FENGYE NEW MALERLAL CO.,LIMITED
|
2021-11-19
|
CHINA
|
25 KGM
|
5
|
020821HBLF2021080003
|
Đất sét (mã hàng HC200, nguyên liệu dùng trong ngành gốm sứ)
|
CôNG TY TNHH DONG HWA
|
HARVEST CERAMIC MATERIALS COMPANY LIMITED
|
2021-08-17
|
CHINA
|
50 TNE
|
6
|
191121HBLF2021110034
|
Đất sét (mã hàng HC200, dùng làm nguyên liệu trong ngành gốm sứ)
|
CôNG TY TNHH DONG HWA
|
HARVEST CERAMIC MATERIALS COMPANY LIMITED
|
2021-07-12
|
CHINA
|
100 TNE
|
7
|
160621FFSHL21060099
|
Tấm vĩ chịu nhiệt bằng gốm (quy cách 500 X 400 X 8 MM, mới 100%, dùng trong lò Tuynel của ngành gốm sứ, 1 UNIT = 1 TẤM)
|
CôNG TY TNHH DONG HWA
|
SUZHOU TAKWANG REFRACTORY SCIENCE CO., LTD
|
2021-06-23
|
CHINA
|
500 PCE
|
8
|
7204534960
|
Men sứ (mã hàng BS2031, màu hồng đào, dạng lỏng, dùng trong nguyên liệu gốm sứ)
|
CôNG TY TNHH DONG HWA
|
FENGYE NEW MATERIAL CO., LIMITED
|
2020-12-15
|
CHINA
|
25 KGM
|
9
|
131020HWNBS2010043
|
Bình nước (Bằng nhựa, mã hàng DHXL-1715, dung tích 730ml, mới 100%)
|
CôNG TY TNHH DONG HWA
|
ZHEJIANG XILE INDUSTRY & TRADING CO.,LTD
|
2020-10-20
|
CHINA
|
23000 PCE
|
10
|
050920HWNBS2009007
|
Bình nước thuỷ tinh 2 lớp có lọc (Mã hàng DHBL-1734, dung tích 340ml, mới 100%)
|
CôNG TY TNHH DONG HWA
|
ZHEJIANG XILE INDUSTRY & TRADING CO.,LTD
|
2020-09-09
|
CHINA
|
8000 PCE
|