1
|
47 9758 5995
|
01/DMQN-WT/22/42#&Dây Dệt 24 MM ( 54.68 Y = 50 M ) ( mới 100%, npl sản xuất áo quần )
|
Công ty TNHH Domex (Quảng Nam)
|
WEARTEX INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
54.68 YRD
|
2
|
47 9758 5995
|
01/DMQN-WT/22/41#&Dây Luồn 5 MM ( mới 100%, npl sản xuất áo quần )
|
Công ty TNHH Domex (Quảng Nam)
|
WEARTEX INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
450 PCE
|
3
|
47 9758 5995
|
01/DMQN-WT/22/38#&Dây Thun 40 MM ( 295.27 Y = 270 M ) ( mới 100%, npl sản xuất áo quần )
|
Công ty TNHH Domex (Quảng Nam)
|
WEARTEX INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
295.27 YRD
|
4
|
24 7648 7694
|
01/DMQN-WT/22/40#&Dây Luồn 30 MM ( 54.68 Y = 50 M ) ( mới 100%, npl sản xuất áo quần )
|
Công ty TNHH Domex (Quảng Nam)
|
WEARTEX INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
54.68 YRD
|
5
|
24 7648 7694
|
01/DMQN-WT/22/41#&Dây Luồn ( mới 100%, npl sản xuất áo quần )
|
Công ty TNHH Domex (Quảng Nam)
|
WEARTEX INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
940 PCE
|
6
|
24 7648 7694
|
01/DMQN-WT/22/38#&Dây Thun 13 MM - 40 MM ( 1,148.29 Y = 1,050 M ) ( mới 100%, npl sản xuất áo quần )
|
Công ty TNHH Domex (Quảng Nam)
|
WEARTEX INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1148.28 YRD
|
7
|
030322CP22020004
|
01/DMQN-DMHK/22/01#&Vải Chính 100% Polyester MICRO TWILL 57 inch - 58 inch ( mới 100%, npl sản xuất áo quần )
|
Công ty TNHH Domex (Quảng Nam)
|
DOMEX COMPANY LIMITED
|
2022-12-03
|
CHINA
|
1008 YRD
|
8
|
01/DMQN/2022/13#&DỰNG 40'', npl may quần áo, mới 100%
|
Công ty TNHH Domex (Quảng Nam)
|
CONG TY TNHH DOMEX( VIET NAM)
|
2022-12-03
|
CHINA
|
1500 YRD
|
9
|
01/DMQN/2022/70#&VẢI CHÍNH 84% POLYESTER 16% COTTON 50-65'', npl may quần áo, mới 100%
|
Công ty TNHH Domex (Quảng Nam)
|
CONG TY TNHH DOMEX( VIET NAM)
|
2022-12-03
|
CHINA
|
14150 YRD
|
10
|
01/DMQN/2022/54#&LÔNG VŨ, npl may quần áo, mới 100%
|
Công ty TNHH Domex (Quảng Nam)
|
CONG TY TNHH DOMEX( VIET NAM)
|
2022-12-03
|
CHINA
|
864 KGM
|