1
|
181221AMIGL210603902A
|
Thuốc nhuộm axit dạng bột dùng trong công nghiệp dệt: Acid scarlet 3R 100% (Superior), tên hóa học: Acid red 18, CTHH: C20H11N2Na3O10S3, CAS: 2611-82-7 (mới 100%, 25kg/drum)
|
CôNG TY TNHH D-FRAGRANCES
|
SHIJIAZHUANG HE DYE CHEM CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
500 KGM
|
2
|
181221AMIGL210603902A
|
Thuốc nhuộm trực tiếp dạng bột dùng trong công nghiệp dệt: Direct TQ blue GL 100%, tên hóa học: Direct blue 86, CTHH: C34H16CuN8Na2O6S2, CAS: 1330-38-7 (mới 100%, 50kg/drum)
|
CôNG TY TNHH D-FRAGRANCES
|
SHIJIAZHUANG HE DYE CHEM CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
500 KGM
|
3
|
181221AMIGL210603902A
|
Thuốc nhuộm bazơ dạng bột dùng trong công nghiệp dệt: Rhodamine B extra 555, tên hóa học: Basic violet 10, CTHH: C28H31CIN2O3, CAS: 81-88-9 (mới 100%, 25kg/drum)
|
CôNG TY TNHH D-FRAGRANCES
|
SHIJIAZHUANG HE DYE CHEM CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
4
|
181221AMIGL210603902A
|
Thuốc nhuộm bazơ dạng bột dùng trong công nghiệp dệt: Malachite green crystal (Superior), tên hóa học: Basic green 4, CTHH: C23H25CIN2, CAS: 569-64-2 (mới 100%, 25kg/drum)
|
CôNG TY TNHH D-FRAGRANCES
|
SHIJIAZHUANG HE DYE CHEM CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
5
|
200521HFHCM21050002
|
Hương liệu dùng trong SX mỹ phẩm (không dùng cho SX thực phẩm và đồ uống): A2202211 - QINAN (mới 100%, 25kg/drum)
|
CôNG TY TNHH D-FRAGRANCES
|
TIANJIN ALEX PERFUME TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2021-04-06
|
CHINA
|
100 KGM
|
6
|
200521HFHCM21050002
|
Hương liệu dùng trong SX mỹ phẩm (không dùng cho SX thực phẩm và đồ uống): A3011182 - DIOR POISON style (mới 100%, 25kg/drum)
|
CôNG TY TNHH D-FRAGRANCES
|
TIANJIN ALEX PERFUME TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2021-04-06
|
CHINA
|
100 KGM
|
7
|
200521HFHCM21050002
|
Hương liệu dùng trong SX mỹ phẩm (không dùng cho SX thực phẩm và đồ uống): A0711121 - PACO RABANNE 1 MILLION style (mới 100%, 25kg/drum)
|
CôNG TY TNHH D-FRAGRANCES
|
TIANJIN ALEX PERFUME TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2021-04-06
|
CHINA
|
100 KGM
|
8
|
200521HFHCM21050002
|
Hương liệu dùng trong SX mỹ phẩm (không dùng cho SX thực phẩm và đồ uống): A9400 - SAFEGUARD style (mới 100%, 25kg/drum)
|
CôNG TY TNHH D-FRAGRANCES
|
TIANJIN ALEX PERFUME TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2021-04-06
|
CHINA
|
100 KGM
|
9
|
200521HFHCM21050002
|
Hương liệu dùng trong SX mỹ phẩm (không dùng cho SX thực phẩm và đồ uống): A1506172 - CHANEL NO.5 style (mới 100%, 25kg/drum)
|
CôNG TY TNHH D-FRAGRANCES
|
TIANJIN ALEX PERFUME TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2021-04-06
|
CHINA
|
100 KGM
|
10
|
200521HFHCM21050002
|
Hương liệu dùng trong SX mỹ phẩm (không dùng cho SX thực phẩm và đồ uống): A2506151D - YSL BLACK OPIUM style (mới 100%, 25kg/drum)
|
CôNG TY TNHH D-FRAGRANCES
|
TIANJIN ALEX PERFUME TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2021-04-06
|
CHINA
|
100 KGM
|