1
|
1097409600
|
Khuôn cắt - DIE HOLDER (hàng mới 100%) - (công cụ dùng trong máy làm ốc)
|
Công ty TNHH Cơ Khí Kao Meng (Việt Nam)
|
ROLLING ENERGY METALWORKING COMPANY LIMITED
|
2022-04-20
|
CHINA
|
26 PCE
|
2
|
1097409600
|
Cây dập - PUNCH (hàng mới 100%) - (công cụ dùng trong máy làm ốc)
|
Công ty TNHH Cơ Khí Kao Meng (Việt Nam)
|
ROLLING ENERGY METALWORKING COMPANY LIMITED
|
2022-04-20
|
CHINA
|
790 PCE
|
3
|
6314978176
|
Khuôn cắt - DIE HOLDER (hàng mới 100%) - (công cụ dùng trong máy làm ốc)
|
Công ty TNHH Cơ Khí Kao Meng (Việt Nam)
|
ROLLING ENERGY METALWORKING COMPANY LIMITED
|
2022-02-15
|
CHINA
|
20 PCE
|
4
|
6314978176
|
Cây dập - PUNCH (hàng mới 100%) - (công cụ dùng trong máy làm ốc)
|
Công ty TNHH Cơ Khí Kao Meng (Việt Nam)
|
ROLLING ENERGY METALWORKING COMPANY LIMITED
|
2022-02-15
|
CHINA
|
690 PCE
|
5
|
3993068730
|
Khuôn cắt - DIE HOLDER (hàng mới 100%) - (công cụ dùng trong máy làm ốc)
|
Công ty TNHH Cơ Khí Kao Meng (Việt Nam)
|
ROLLING ENERGY METALWORKING COMPANY LIMITED
|
2022-01-04
|
CHINA
|
20 PCE
|
6
|
3993068730
|
Cây dập - PUNCH (hàng mới 100%) - (công cụ dùng trong máy làm ốc)
|
Công ty TNHH Cơ Khí Kao Meng (Việt Nam)
|
ROLLING ENERGY METALWORKING COMPANY LIMITED
|
2022-01-04
|
CHINA
|
809 PCE
|
7
|
9980843375
|
Khuôn cắt - DIE HOLDER (hàng mới 100%) - (công cụ dùng trong máy làm ốc)
|
Công ty TNHH Cơ Khí Kao Meng (Việt Nam)
|
ROLLING ENERGY METALWORKING COMPANY LIMITED
|
2021-12-30
|
CHINA
|
6 PCE
|
8
|
9980843375
|
Cây dập - PUNCH (hàng mới 100%) - (công cụ dùng trong máy làm ốc)
|
Công ty TNHH Cơ Khí Kao Meng (Việt Nam)
|
ROLLING ENERGY METALWORKING COMPANY LIMITED
|
2021-12-30
|
CHINA
|
714 PCE
|
9
|
4239978035
|
Cây dập - PUNCH (hàng mới 100%) - (công cụ dùng trong máy làm ốc)
|
Công ty TNHH Cơ Khí Kao Meng (Việt Nam)
|
ROLLING ENERGY METALWORKING COMPANY LIMITED
|
2021-10-05
|
CHINA
|
220 PCE
|
10
|
6268929553
|
Cây dập - PUNCH (hàng mới 100%) - (công cụ dùng trong máy làm ốc)
|
Công ty TNHH Cơ Khí Kao Meng (Việt Nam)
|
ROLLING ENERGY METALWORKING COMPANY LIMITED
|
2021-08-11
|
CHINA
|
3057 PCE
|