|
1
|
180122HDMUTAOA61487200
|
Chế phẩm chống Oxy hoá làm ổn định cao su dùng trong sx cao su (Antioxidant 6PPD) (CAS:793-24-8 không thuộc danh mục KBHC) mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Ty TNHH Hoá Chất Kiều Thoại
|
HENAN KINGWAY TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-01-24
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
2
|
180122HDMUTAOA61487200
|
Chế phẩm chống Oxy hoá làm ổn định cao su dùng trong sx cao su (Antioxidant TMQ) (CAS:26780-96-1 không thuộc danh mục KBHC) mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Ty TNHH Hoá Chất Kiều Thoại
|
HENAN KINGWAY TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-01-24
|
CHINA
|
5000 KGM
|
|
3
|
180122HDMUTAOA61487200
|
Chất xúc tiến lưu hoá cao su đã điều chế dùng trong sx cao su (Accelerator CBS Granule) (CAS:95-33-0 không thuộc danh mục KBHC) mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Ty TNHH Hoá Chất Kiều Thoại
|
HENAN KINGWAY TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-01-24
|
CHINA
|
6000 KGM
|
|
4
|
111021799110559000
|
Chất xúc tiến lưu hoá cao su đã điều chế dùng trong sx cao su (Accelerator DPG Granule) (CAS:102-06-7 không thuộc danh mục KBHC) mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Ty TNHH Hoá Chất Kiều Thoại
|
HENAN KINGWAY TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-10-19
|
CHINA
|
0.5 TNE
|
|
5
|
111021799110559000
|
Chất ức chế lưu hoá cao su đã điều chế dùng trong sx cao su (Antiscorching Agent PVI (CTP)) (CAS:17796-82-6 không thuộc danh mục KBHC) mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Ty TNHH Hoá Chất Kiều Thoại
|
HENAN KINGWAY TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-10-19
|
CHINA
|
0.5 TNE
|
|
6
|
111021799110559000
|
Chế phẩm chống Oxy hoá làm ổn định cao su dùng trong sx cao su (Antioxidant 6PPD) (CAS:793-24-8 không thuộc danh mục KBHC) mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Ty TNHH Hoá Chất Kiều Thoại
|
HENAN KINGWAY TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-10-19
|
CHINA
|
1 TNE
|
|
7
|
111021799110559000
|
Chất xúc tiến lưu hoá cao su đã điều chế dùng trong sx cao su (Accelerator CBS Granule) (CAS:95-33-0 không thuộc danh mục KBHC) mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Ty TNHH Hoá Chất Kiều Thoại
|
HENAN KINGWAY TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-10-19
|
CHINA
|
3 TNE
|
|
8
|
111021799110559000
|
Chế phẩm chống Oxy hoá làm ổn định cao su dùng trong sx cao su (Antioxidant TMQ) (CAS:26780-96-1 không thuộc danh mục KBHC) mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Ty TNHH Hoá Chất Kiều Thoại
|
HENAN KINGWAY TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-10-19
|
CHINA
|
7 TNE
|
|
9
|
020321TAOCB21001524
|
Chất xúc tiến lưu hoá cao su đã điều chế dùng trong sx cao su (Accelerator DPG Granule) (CAS:102-06-7 không thuộc danh mục KBHC) mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Ty TNHH Hoá Chất Kiều Thoại
|
HENAN KINGWAY TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-08-03
|
CHINA
|
2 TNE
|
|
10
|
020321TAOCB21001524
|
Chế phẩm chống Oxy hoá làm ổn định cao su dùng trong sx cao su (Antioxidant 6PPD) (CAS:793-24-8 không thuộc danh mục KBHC) mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Ty TNHH Hoá Chất Kiều Thoại
|
HENAN KINGWAY TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-08-03
|
CHINA
|
1 TNE
|