1
|
30112831
|
Vít cứng HA bằng titanium. Metallic bone screw. Chủng loại HA(Q,Z,Y)01-06. Phi 2.0mm, 2.3 mm dài từ 10mm đến 20mm. Dùng cố định xương ngón tay. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Y Tế SINYMED
|
PINGXIANG RISHENG IMPORT & EXPORT TRADE CO,. LTD
|
2022-01-21
|
CHINA
|
800 PCE
|
2
|
30112831
|
Vít khóa bằng titanium.Locking screw. Chủng loại SHAA(B,C,D,E)0201-06. Phi 5.0 mm dài từ 10mm đến 120mm. Dùng cố định xương đùi, chày, các đầu xương. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Y Tế SINYMED
|
PINGXIANG RISHENG IMPORT & EXPORT TRADE CO,. LTD
|
2022-01-21
|
CHINA
|
300 PCE
|
3
|
30112831
|
Vít khóa bằng titanium.Locking screw. Chủng loại SHAA(B,C,D,E)0101-06. Phi 3.5mm, dài từ 10mm đến 120mm. Dùng cố định xương đùi, chày, các đầu xương. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Y Tế SINYMED
|
PINGXIANG RISHENG IMPORT & EXPORT TRADE CO,. LTD
|
2022-01-21
|
CHINA
|
250 PCE
|
4
|
30112831
|
Vít khóa trong bằng Titanium. Set Screw. Chủng loại SP01. Phi 5,5mm. Dùng cố định xương đùi, chày, các đầu xương. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Y Tế SINYMED
|
PINGXIANG RISHENG IMPORT & EXPORT TRADE CO,. LTD
|
2022-01-21
|
CHINA
|
100 PCE
|
5
|
30112831
|
Vít cột sống đa trục bằng Titanium. Multi-Angle Screw. Chủng loại SP01. Phi từ 5.5mm đến 6mm, dài từ 35mm đến 55mm. Dùng cố định cột sống. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Y Tế SINYMED
|
PINGXIANG RISHENG IMPORT & EXPORT TRADE CO,. LTD
|
2022-01-21
|
CHINA
|
60 PCE
|
6
|
30112831
|
Vít đơn trục bằng titan. Mono Angle Screw. Chủng loại SP01. Phi 5,5mm, 6,0mm. Dùng cố định cột sống. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Y Tế SINYMED
|
PINGXIANG RISHENG IMPORT & EXPORT TRADE CO,. LTD
|
2022-01-21
|
CHINA
|
40 PCE
|
7
|
30112831
|
Nẹp xương kim loại (Nẹp khóa MX) bằng Titanium. Locking Compression plate System. Chủng loại ZSDA(B,C)01. Dài 46mm -77mm. Dùng cố định xương cánh tay. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Y Tế SINYMED
|
PINGXIANG RISHENG IMPORT & EXPORT TRADE CO,. LTD
|
2022-01-21
|
CHINA
|
30 PCE
|
8
|
30112831
|
Nẹp xương kim loại (Nẹp khóa ĐDXC) bằng Titanium. Locking Compression plate System. Chủng loại YSDA(B,C)28. Dài 46mm -77mm. Dùng cố định xương cánh tay. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Y Tế SINYMED
|
PINGXIANG RISHENG IMPORT & EXPORT TRADE CO,. LTD
|
2022-01-21
|
CHINA
|
10 PCE
|
9
|
30112831
|
Nẹp xương kim loại (Nẹp khóa chữ T) bằng Titanium. Locking Compression plate System. Chủng loại YSDA(B,C)31. Dài 46mm -77mm. Dùng cố định xương cánh tay. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Y Tế SINYMED
|
PINGXIANG RISHENG IMPORT & EXPORT TRADE CO,. LTD
|
2022-01-21
|
CHINA
|
15 PCE
|
10
|
30112831
|
Nẹp xương kim loại (Nẹp khóa MKCĐ) bằng Titanium. Locking Compression plate System. Chủng loại YSDA(B,C)10. Dài 66mm -114mm. Dùng cố định xương đòn. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Y Tế SINYMED
|
PINGXIANG RISHENG IMPORT & EXPORT TRADE CO,. LTD
|
2022-01-21
|
CHINA
|
20 PCE
|