1
|
1483687251
|
Nguyên liệu Titanium dạng rắn,kích thước: cao: 83mm, ngang: 43mm; mã: VTBx1-3D, dùng để sản xuất trong công nghiệp. Hãng sản xuất:Star Rapid Limited.. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ TầM NHìN 3 CHIềU
|
STAR RAPID LIMITED
|
2021-05-13
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
1483687251
|
Nguyên liệu Titanium dạng rắn,kích thước: cao: 83mm, ngang: 43mm; mã: VTBx1-3D, dùng để sản xuất trong công nghiệp. Hãng sản xuất:Star Rapid Limited.. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ TầM NHìN 3 CHIềU
|
STAR RAPID LIMITED
|
2021-05-13
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
1740080005
|
Nguyên liệu Titanium dạng rắn Meshx50, kích thước:dài x rộng x cao: 10mm x 10mm x 0.6mm, dùng để sản xuất trong công nghiệp. Hãng sản xuất:Star Rapid Limited.. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ TầM NHìN 3 CHIềU
|
STAR RAPID LIMITED
|
2021-03-24
|
CHINA
|
50 PCE
|
4
|
1740080005
|
Nguyên liệu Titanium dạng rắn 3DTVx1, kích thước: dài x rộng x cao: 89mm x 51mm x 1.5mm, dùng để sản xuất trong công nghiệp. Hãng sản xuất:Star Rapid Limited.. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ TầM NHìN 3 CHIềU
|
STAR RAPID LIMITED
|
2021-03-24
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
1740080005
|
Nguyên liệu Titanium dạng rắn HTx1, kích thước: cao x ngang x dày: 66.6mm x 93mm x 31mm, dùng để sản xuất trong công nghiệp. Hãng sản xuất:Star Rapid Limited.. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ TầM NHìN 3 CHIềU
|
STAR RAPID LIMITED
|
2021-03-24
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
1740080005
|
Nguyên liệu Titanium dạng rắn HVKx1, kích thước: cao x ngang: 172.5mm x 67mm, dùng để sản xuất trong công nghiệp. Hãng sản xuất:Star Rapid Limited.. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ TầM NHìN 3 CHIềU
|
STAR RAPID LIMITED
|
2021-03-24
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
5230790180
|
Nguyên liệu Titanium dạng rắn,kích thước: 12 x 3 x 2.5mm dùng để sản xuất trong công nghiệp. Hãng sản xuất:Star Rapid Limited.. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ TầM NHìN 3 CHIềU
|
STAR RAPID LIMITED
|
2020-11-12
|
CHINA
|
2 PCE
|