1
|
OSA205481447
|
Máy tính cầm tay dùng để tính toán, kích thước 165.5x77x11.1 mm, nguồn cấp sử dụng pin LR44 1.5V. Chủng loại: FX-JP700-N. HSX: Casio. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Techno Việt Nam
|
TOKYO SANGYO MACHINERY SERVICES, INC
|
2022-10-03
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
OSA205553129
|
Đèn pin dùng để chiếu sáng, kích thước dài 170mmx 44mm, nguồn cấp 4 pin AA 1.5V. Model: AL-100N. HSX: TRUSCO. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Techno Việt Nam
|
TOKYO SANGYO MACHINERY SERVICES, INC
|
2022-08-04
|
CHINA
|
2 PCE
|
3
|
776638117539
|
Thiết bị đo độ dày lá đồng dùng để đo độ dày lá đồng, kích thước 126x59x31mm, nguồn cấp sử dụng pin 9V ko sạc lại được. Chủng loại: TM09B. HSX: TECMAN. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Techno Việt Nam
|
GLOBAL SOURCES (SINGAPORE) PTE.LTD.
|
2022-04-27
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
OSA205584394
|
Đồng hồ bấm giờ dùng để đo thời gian, kích thước 81 x 65 x 19 mm, thời gian hiện hành tối đa 23 giờ 59 phút 59 giây, nguồn 3VDC. Model: T-709RN-A. HSX: TRUSCO. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Techno Việt Nam
|
TOKYO SANGYO MACHINERY SERVICES, INC
|
2022-04-27
|
CHINA
|
2 PCE
|
5
|
164850750026
|
Tăm bông dùng để vệ sinh, lau các chi tiết trong phòng sạch, lau link kiện, kích thước dài 93mm, vật liệu cán nhựa, đầu polyester, 100 cái/gói. Model: CPS-41. HSX: TRUSCO. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Techno Việt Nam
|
TOKYO SANGYO MACHINERY SERVICES, INC
|
2022-04-15
|
CHINA
|
10 BAG
|
6
|
164850750026
|
Đế từ tính dùng để cố định vật liệu, lực hút 1000N, kích thước 145x125x40, chất liệu ferrite sắt. Model: TMG-100. HSX: TRUSCO. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Techno Việt Nam
|
TOKYO SANGYO MACHINERY SERVICES, INC
|
2022-04-15
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
164850750026
|
Đèn pin cầm tay dùng để chiếu sáng, kích thước 35x359x12.8mm, nguồn cấp sử dụng pin 3.7V. Model: GZ-704. HSX: Gentos. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Techno Việt Nam
|
TOKYO SANGYO MACHINERY SERVICES, INC
|
2022-04-15
|
CHINA
|
2 PCE
|
8
|
776140124261
|
Mỏ lết dùng để tháo, siết chặt ốc, kích thước chiều dài 158 mm, độ mở đầu lớn nhất 20 mm, chất liệu thép. Model: TRM-150. HSX: Vessel. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Techno Việt Nam
|
TOKYO SANGYO MACHINERY SERVICES, INC
|
2022-03-03
|
CHINA
|
6 PCE
|
9
|
OSA205430781
|
Dây cáp mạng lan dùng để truyền tín hiệu thông tin,dây dài 10m,thông số điện 5VDC 2A,đã có đầu nối,số lõi 8 đường kính lõi nhỏ hơn 1mm,lớp cách điện bằng nhựa Chủng loại: ALT10GFS.HSX: Across.Mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Techno Việt Nam
|
TOKYO SANGYO MACHINERY SERVICES, INC
|
2022-02-24
|
CHINA
|
20 PCE
|
10
|
OSA205430781
|
Dây cáp mạng lan dùng để truyền tín hiệu thông tin,dây dài 15m,thông số điện 5VDC 2A,đã có đầu nối,đường kính lõi 0.57mm,lớp cách điện bằng nhựa. Chủng loại: ALT15GFS 15M. HSX: Across. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Techno Việt Nam
|
TOKYO SANGYO MACHINERY SERVICES, INC
|
2022-02-24
|
CHINA
|
10 PCE
|