1
|
071220COAU7228348400
|
Hạt nhựa PVC(PVC compound) (hàng đã kiểm theo TK102434117702 10/01/2019)
|
Công ty TNHH Công nghiệp Hung Yih Viet Nam
|
KAI SUO PLASTIC INDUSTRY CO.,LTD
|
2020-12-15
|
CHINA
|
22731 KGM
|
2
|
071220COAU7228348400
|
Hạt nhựa PVC(PVC compound) (hàng đã kiểm theo TK102434117702 10/01/2019)
|
Công ty TNHH Công nghiệp Hung Yih Viet Nam
|
KAI SUO PLASTIC INDUSTRY CO.,LTD
|
2020-12-15
|
CHINA
|
22731 KGM
|
3
|
02/01/19 COAU7085646970
|
Hạt nhựa PVC(PVC compound) (hàng đã kiểm theo TK100127321711 10/09/14)
|
Công ty TNHH Công nghiệp Hung Yih Viet Nam
|
KAI SUO PLASTIC INDUSTRY CO.,LTD
|
2019-10-01
|
CHINA
|
21883 KGM
|
4
|
02/01/19 COAU7085646970
|
Hạt nhựa PVC(PVC compound) (hàng đã kiểm theo TK100127321711 10/09/14)
|
Công ty TNHH Công nghiệp Hung Yih Viet Nam
|
KAI SUO PLASTIC INDUSTRY CO.,LTD
|
2019-10-01
|
CHINA
|
21883 KGM
|
5
|
02/01/19 COAU7085646970
|
Hạt nhựa PVC(PVC compound) (hàng đã kiểm theo TK100127321711 10/09/14)
|
Công ty TNHH Công nghiệp Hung Yih Viet Nam
|
KAI SUO PLASTIC INDUSTRY CO.,LTD
|
2019-10-01
|
CHINA
|
21883 KGM
|
6
|
13/05/18 COAU7084710270
|
Hạt nhựa PVC(PVC compoud)
|
Công ty TNHH Công nghiệp Hung Yih Viet Nam
|
KAI SUO PLASTIC INDUSTRY CO.,LTD
|
2018-05-23
|
CHINA
|
22010 KGM
|