1
|
6692620045
|
Lưỡi cắt dùng để cắt ống, NSX: CNBM INTERNATIONAL CORPORATION, mới 100%
|
Công Ty TNHH Cung Phát
|
CNBM INTERNATIONAL CORPORATION
|
2019-12-17
|
CHINA
|
25 MTR
|
2
|
6692620045
|
Đèn nhiệt dùng để sấy ống, NSX: CNBM INTERNATIONAL CORPORATION, mới 100%
|
Công Ty TNHH Cung Phát
|
CNBM INTERNATIONAL CORPORATION
|
2019-12-17
|
CHINA
|
50 PCE
|
3
|
290819HDMUQSHM8373958-02
|
Xích bằng nhựa dùng cho máy quấn dây tóc trong sản xuất sản phẩm nhựa composite (filament winding machine/spare chain); kích thước dài 6,2m, rộng 0.2m; Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Cung Phát
|
FUJI KAKO COMPANY LIMITED
|
2019-10-09
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
290819HDMUQSHM8373958-01
|
Phụ kiện định hình ống, dùng cho máy quấn tay và máy quấn dây tóc;DN250; L=7.65m, bằng thép (GRP PIPE MANDREL DN250); Code:1140E10527/FUJIKAKO CO., LTD; dùng SX SP nhựa composite; Mới 100% (bộ =2 cái)
|
Công Ty TNHH Cung Phát
|
FUJI KAKO COMPANY LIMITED
|
2019-10-09
|
CHINA
|
1 SET
|
5
|
080819HDMUQSHM8373447
|
Phụ kiện định hình ống, dùng cho máy quấn tay và máy quấn dây tóc;DN300; L=7.65m, bằng thép (GRP PIPE MANDREL DN300); Code:1140E10528/FUJIKAKO CO., LTD; dùng SX SP nhựa composite; Mới 100% (bộ =2 cái)
|
Công Ty TNHH Cung Phát
|
FUJI KAKO COMPANY LIMITED
|
2019-08-16
|
CHINA
|
1 SET
|
6
|
080819HDMUQSHM8373447
|
Phụ kiện định hình ống, dùng cho máy quấn tay và máy quấn dây tóc;DN250; L=7.65m, bằng thép (GRP PIPE MANDREL DN250); Code:1140E10527/FUJIKAKO CO., LTD; dùng SX SP nhựa composite; Mới 100% (bộ =4 cái)
|
Công Ty TNHH Cung Phát
|
FUJI KAKO COMPANY LIMITED
|
2019-08-16
|
CHINA
|
1 SET
|
7
|
080819HDMUQSHM8373447
|
Phụ kiện định hình ống, dùng cho máy quấn tay và máy quấn dây tóc;DN200; L=7.65m, bằng thép (GRP PIPE MANDREL DN200); Code:1140E10526/FUJIKAKO CO., LTD; dùng SX SP nhựa composite; Mới 100% (bộ =2 cái)
|
Công Ty TNHH Cung Phát
|
FUJI KAKO COMPANY LIMITED
|
2019-08-16
|
CHINA
|
1 SET
|
8
|
080819HDMUQSHM8373447
|
Phụ kiện định hình ống, dùng cho máy quấn tay và máy quấn dây tóc;DN150; L=7.65m, bằng thép (GRP PIPE MANDREL DN150); Code: 1140E10525/FUJIKAKO CO.,LTD; dùng SX SP nhựa composite; Mới 100% (bộ =4 cái)
|
Công Ty TNHH Cung Phát
|
FUJI KAKO COMPANY LIMITED
|
2019-08-16
|
CHINA
|
1 SET
|
9
|
080819HDMUQSHM8373447
|
Phụ kiện định hình ống, dùng cho máy quấn tay và máy quấn dây tóc;DN125; L=7.65m, bằng thép (GRP PIPE MANDREL DN125); Code: 1140E10524/FUJIKAKO CO.,LTD; dùng SX SP nhựa composite; Mới 100% (bộ =4 cái)
|
Công Ty TNHH Cung Phát
|
FUJI KAKO COMPANY LIMITED
|
2019-08-16
|
CHINA
|
1 SET
|
10
|
080819HDMUQSHM8373447
|
Phụ kiện định hình ống, dùng cho máy quấn tay và máy quấn dây tóc;DN75; L=7.65m, bằng thép (GRP PIPE MANDREL DN75); Code:1140E10522/FUJIKAKO CO., LTD; dùng SX SP nhựa composite; Mới 100% (bộ =4 cái)
|
Công Ty TNHH Cung Phát
|
FUJI KAKO COMPANY LIMITED
|
2019-08-16
|
CHINA
|
1 SET
|