1
|
310122SHEXL2201744
|
Tấm lá đồng tinh luyện không hợp kim,dạng cuộn, mã C1100, kích thước dày 1.2mm x rộng 600mm, dùng cho sản xuất máy biến thế, NSX: TONGLING HUAWEI METAL MATERIAL CO., LTD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHế TạO MáY BIếN áP ĐIệN LựC Hà NộI
|
TONGLING HUAWEI METAL MATERIAL CO., LTD.
|
2022-02-14
|
CHINA
|
650 KGM
|
2
|
310122SHEXL2201744
|
Tấm lá đồng tinh luyện không hợp kim,dạng cuộn, mã C1100, kích thước dày 1.2mm x rộng 500mm, dùng cho sản xuất máy biến thế, NSX: TONGLING HUAWEI METAL MATERIAL CO., LTD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHế TạO MáY BIếN áP ĐIệN LựC Hà NộI
|
TONGLING HUAWEI METAL MATERIAL CO., LTD.
|
2022-02-14
|
CHINA
|
353 KGM
|
3
|
310122SHEXL2201744
|
Tấm lá đồng tinh luyện không hợp kim,dạng cuộn, mã C1100, kích thước dày 1.0mm x rộng 400mm, dùng cho sản xuất máy biến thế, NSX: TONGLING HUAWEI METAL MATERIAL CO., LTD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHế TạO MáY BIếN áP ĐIệN LựC Hà NộI
|
TONGLING HUAWEI METAL MATERIAL CO., LTD.
|
2022-02-14
|
CHINA
|
3522 KGM
|
4
|
310122SHEXL2201744
|
Tấm lá đồng tinh luyện không hợp kim,dạng cuộn, mã C1100, kích thước dày 0.9mm x rộng 500mm, dùng cho sản xuất máy biến thế, NSX: TONGLING HUAWEI METAL MATERIAL CO., LTD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHế TạO MáY BIếN áP ĐIệN LựC Hà NộI
|
TONGLING HUAWEI METAL MATERIAL CO., LTD.
|
2022-02-14
|
CHINA
|
514 KGM
|
5
|
310122SHEXL2201744
|
Tấm lá đồng tinh luyện không hợp kim,dạng cuộn, mã C1100, kích thước dày 0.6mm x rộng 300mm, dùng cho sản xuất máy biến thế, NSX: TONGLING HUAWEI METAL MATERIAL CO., LTD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHế TạO MáY BIếN áP ĐIệN LựC Hà NộI
|
TONGLING HUAWEI METAL MATERIAL CO., LTD.
|
2022-02-14
|
CHINA
|
3290 KGM
|
6
|
310122SHEXL2201744
|
Tấm lá đồng tinh luyện không hợp kim,dạng cuộn, mã C1100, kích thước dày 0.4mm x rộng 250mm, dùng cho sản xuất máy biến thế, NSX: TONGLING HUAWEI METAL MATERIAL CO., LTD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHế TạO MáY BIếN áP ĐIệN LựC Hà NộI
|
TONGLING HUAWEI METAL MATERIAL CO., LTD.
|
2022-02-14
|
CHINA
|
3140 KGM
|
7
|
310122SHEXL2201744
|
Tấm lá đồng tinh luyện không hợp kim,dạng cuộn, mã C1100, kích thước dày 0.3mm x rộng 245mm, dùng cho sản xuất máy biến thế, NSX: TONGLING HUAWEI METAL MATERIAL CO., LTD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHế TạO MáY BIếN áP ĐIệN LựC Hà NộI
|
TONGLING HUAWEI METAL MATERIAL CO., LTD.
|
2022-02-14
|
CHINA
|
511 KGM
|
8
|
310122SHEXL2201744
|
Tấm lá đồng tinh luyện không hợp kim,dạng cuộn, mã C1100, kích thước dày 0.13mm x rộng 600mm, dùng cho sản xuất máy biến thế, NSX: TONGLING HUAWEI METAL MATERIAL CO., LTD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHế TạO MáY BIếN áP ĐIệN LựC Hà NộI
|
TONGLING HUAWEI METAL MATERIAL CO., LTD.
|
2022-02-14
|
CHINA
|
973 KGM
|
9
|
170222AMIGL220058623A
|
Tấm lá đồng tinh luyện không hợp kim,dạng cuộn, mã C1100, kích thước dày 1.2mm x rộng 500mm, dùng cho sản xuất máy biến thế, NSX: TONGLING HUAWEI METAL MATERIAL CO., LTD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHế TạO MáY BIếN áP ĐIệN LựC Hà NộI
|
TONGLING HUAWEI METAL MATERIAL CO., LTD.
|
2022-01-03
|
CHINA
|
193 KGM
|
10
|
170222AMIGL220058623A
|
Tấm lá đồng tinh luyện không hợp kim,dạng cuộn, mã C1100, kích thước dày 0.7mm x rộng 400mm, dùng cho sản xuất máy biến thế, NSX: TONGLING HUAWEI METAL MATERIAL CO., LTD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHế TạO MáY BIếN áP ĐIệN LựC Hà NộI
|
TONGLING HUAWEI METAL MATERIAL CO., LTD.
|
2022-01-03
|
CHINA
|
516 KGM
|