1
|
250422TI086S11C42002T
|
WANC01000-1#&Bột PVC dùng để sơn tĩnh điện, HM164-PGMTB, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHế PHẩM NHôM BảO NGUYêN (VIệT NAM)
|
SHENZHEN CHANGXINGHONGYE IMP.,&EXP.COMPANY LIMITED
|
2022-04-28
|
CHINA
|
749.5 KGM
|
2
|
250422TI086S11C42002T
|
WANC01000-1#&Bột PVC dùng để sơn tĩnh điện, HM187-PQ9L, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHế PHẩM NHôM BảO NGUYêN (VIệT NAM)
|
SHENZHEN CHANGXINGHONGYE IMP.,&EXP.COMPANY LIMITED
|
2022-04-28
|
CHINA
|
800 KGM
|
3
|
250422TI086S11C42002T
|
WANC01000-1#&Bột PVC dùng để sơn tĩnh điện, HM126-PGOT, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHế PHẩM NHôM BảO NGUYêN (VIệT NAM)
|
SHENZHEN CHANGXINGHONGYE IMP.,&EXP.COMPANY LIMITED
|
2022-04-28
|
CHINA
|
6404.5 KGM
|
4
|
250422TI086S11C42002T
|
WANC01000-1#&Bột PVC dùng để sơn tĩnh điện, AAMA 2603/ CPASBL0004, JJ152-PGOM, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHế PHẩM NHôM BảO NGUYêN (VIệT NAM)
|
SHENZHEN CHANGXINGHONGYE IMP.,&EXP.COMPANY LIMITED
|
2022-04-28
|
CHINA
|
611.5 KGM
|
5
|
250422TI086S11C42002T
|
WANC01000-1#&Bột PVC dùng để sơn tĩnh điện, LK048-PQ8M/ CPASBN0005, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHế PHẩM NHôM BảO NGUYêN (VIệT NAM)
|
SHENZHEN CHANGXINGHONGYE IMP.,&EXP.COMPANY LIMITED
|
2022-04-28
|
CHINA
|
99.5 KGM
|
6
|
250422TI086S11C42002T
|
WSNC20015#&Vít tự khoan đầu bằng lỗ vuông #8*3/4, , bằng thép không gỉ, dài 19.05mm, đường kính đầu bằng 7.85mm, khoảng cách giữa 2 cạnh lỗ vuông 2.8mm, đường kính ngoài thân 4.2mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHế PHẩM NHôM BảO NGUYêN (VIệT NAM)
|
SHENZHEN CHANGXINGHONGYE IMP.,&EXP.COMPANY LIMITED
|
2022-04-28
|
CHINA
|
87150 PCE
|
7
|
250422TI086S11C42002T
|
WSNC20010#&Vít tự khoan đầu dù lỗ vuông #8*3/4, , bằng thép không gỉ, dài 19.05mm, khoảng cách 2 cạnh lỗ vuông 2.8mm, đầu dù đường kính 8.18mm, dày 3.2mm, đường kính ngoài của thân 4.2mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHế PHẩM NHôM BảO NGUYêN (VIệT NAM)
|
SHENZHEN CHANGXINGHONGYE IMP.,&EXP.COMPANY LIMITED
|
2022-04-28
|
CHINA
|
30590 PCE
|
8
|
250422TI086S11C42002T
|
WSNC20007#&Đai ốc lục giác 1/4-20*0.154, bằng thép không gỉ , chiều rộng giác 10.9mm, dày giác 3.9mm, đường kính ren 6.35mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHế PHẩM NHôM BảO NGUYêN (VIệT NAM)
|
SHENZHEN CHANGXINGHONGYE IMP.,&EXP.COMPANY LIMITED
|
2022-04-28
|
CHINA
|
2000 PCE
|
9
|
250422TI086S11C42002T
|
WSNC20006#&Bu lông lục giác 1/4-20*0.75, dài 19.05mm, bằng thép không gỉ, đường kính ngoài của thân 6mm, chiều dày giác 4m, chiều rộng giác 10.9mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHế PHẩM NHôM BảO NGUYêN (VIệT NAM)
|
SHENZHEN CHANGXINGHONGYE IMP.,&EXP.COMPANY LIMITED
|
2022-04-28
|
CHINA
|
2000 PCE
|
10
|
250422TI086S11C42002T
|
WSNC20002#&Vít đầu dù lỗ vuông #10-16*2-1/4, dài 57.2mm, bằng thép không gỉ , khoảng cách 2 cạnh lỗ vuông 3mm, đầu dù đường kính 8.9mm, dày 3.3mm, đường kính ngoài của thân 5mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHế PHẩM NHôM BảO NGUYêN (VIệT NAM)
|
SHENZHEN CHANGXINGHONGYE IMP.,&EXP.COMPANY LIMITED
|
2022-04-28
|
CHINA
|
158900 PCE
|