1
|
260122COAU7236630060
|
013#&Ván MDF (2440 X 1220 X 15)M/M#&250.051
|
Công ty TNHH Chế biến gỗ Mộc Xuyên
|
KINSON ENTERPRISE INC.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
250.05 MTQ
|
2
|
250222COAU7237084850
|
013#&Ván MDF (2440 X 1220 X 24)M/M#&84.588
|
Công ty TNHH Chế biến gỗ Mộc Xuyên
|
KINSON ENTERPRISE INC.
|
2022-07-03
|
CHINA
|
84.59 MTQ
|
3
|
270322SEAE22030033
|
174#&Ôc vít các loại
|
Công ty TNHH Chế biến gỗ Mộc Xuyên
|
KINSON ENTERPRISE INC.
|
2022-06-04
|
CHINA
|
10000 PCE
|
4
|
270322SEAE22030033
|
101#&Tay nắm dài bằng kim loại (dùng để gắn vào sản phẩm SXXK)
|
Công ty TNHH Chế biến gỗ Mộc Xuyên
|
KINSON ENTERPRISE INC.
|
2022-06-04
|
CHINA
|
7000 PCE
|
5
|
270322SEAE22030033
|
101#&Tay nắm dài bằng kim loại (dùng để gắn vào sản phẩm SXXK)
|
Công ty TNHH Chế biến gỗ Mộc Xuyên
|
KINSON ENTERPRISE INC.
|
2022-06-04
|
CHINA
|
3000 PCE
|
6
|
040422ZGRZH0010000007
|
010#&Ván ép (Plywood) (1220 x 2135 x 25)M/M#&53.917
|
Công ty TNHH Chế biến gỗ Mộc Xuyên
|
KINSON ENTERPRISE INC.
|
2022-04-19
|
CHINA
|
53.92 MTQ
|
7
|
040422ZGRZH0010000007
|
010#&Ván ép (Plywood) (1220 x 2440 x 25)M/M#&54.029
|
Công ty TNHH Chế biến gỗ Mộc Xuyên
|
KINSON ENTERPRISE INC.
|
2022-04-19
|
CHINA
|
54.03 MTQ
|
8
|
040422ZGRZH0010000003
|
184#&Ván paulownia ghép (800->1200 X 980 X 11)M/M#&60.541
|
Công ty TNHH Chế biến gỗ Mộc Xuyên
|
KINSON ENTERPRISE INC.
|
2022-04-19
|
CHINA
|
60.54 MTQ
|
9
|
110322EGLV 149201236061
|
278#&Thanh trượt bằng kim loại (1 bộ gồm 2 chi tiết), (dùng để gắn vào sản phẩm SXXK)
|
Công ty TNHH Chế biến gỗ Mộc Xuyên
|
KINSON ENTERPRISE INC.
|
2022-03-23
|
CHINA
|
800 SET
|
10
|
110322EGLV 149201236061
|
278#&Thanh trượt bằng kim loại (1 bộ gồm 2 chi tiết), (dùng để gắn vào sản phẩm SXXK)
|
Công ty TNHH Chế biến gỗ Mộc Xuyên
|
KINSON ENTERPRISE INC.
|
2022-03-23
|
CHINA
|
3600 SET
|