1
|
210222HDMUDLCA04818100
|
Dây chuyền máy kéo dây hàn 600*6 , SX 2021 production line coarse wire drawing (Chi tiết theo bảng kê đính kèm TKHQ, Danh mục hàng đồng bộ tháo rời số 11/2022/DMĐ8-NT ngày 09/03/2022). Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Chánh Đại
|
METAL FLEX CO., LTD
|
2022-04-23
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
041221YMLUI245310055
|
Suốt sắt C Bobbin dùng để quấn dây hàn. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Chánh Đại
|
METAL FLEX CO., LTD
|
2022-01-21
|
CHINA
|
50 PCE
|
3
|
041221YMLUI245310055
|
Máy hàn 10K Butt welding machine 10K. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Chánh Đại
|
METAL FLEX CO., LTD
|
2022-01-21
|
CHINA
|
3 PCE
|
4
|
041221YMLUI245310055
|
Máy hàn 5K Butt welding machine 5K. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Chánh Đại
|
METAL FLEX CO., LTD
|
2022-01-21
|
CHINA
|
3 PCE
|
5
|
041221YMLUI245310055
|
Dây chuyền máy kéo dây hàn 600*6 , SX 2021 production line coarse wire drawing (Chi tiết theo bảng kê đính kèm TKHQ, Danh mục hàng đồng bộ tháo rời số 17/2021/DMD8 ngày 21/12/2021). Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Chánh Đại
|
METAL FLEX CO., LTD
|
2022-01-21
|
CHINA
|
1 SET
|
6
|
091219KMTCSHAE690042
|
Dây hàn đường kính 0.8MM. Hàng mới 100% (dùng để hàn sắt thép)
|
Công ty TNHH Chánh Đại
|
CHANGZHOU CHANGJIANG WELDING MATERIALS CO., LTD
|
2019-12-18
|
CHINA
|
43200 KGM
|
7
|
200119SMFCL19010058
|
Dây hàn, đường kính 1.2MM. Hàng mới 100% (dùng để hàn sắt thép)
|
Công ty TNHH Chánh Đại
|
SHANDONG JULI WELDING CO., LTD
|
2019-11-02
|
CHINA
|
16800 KGM
|
8
|
200119SMFCL19010058
|
Dây hàn, đường kính 1.0MM. Hàng mới 100% (dùng để hàn sắt thép)
|
Công ty TNHH Chánh Đại
|
SHANDONG JULI WELDING CO., LTD
|
2019-11-02
|
CHINA
|
19200 KGM
|
9
|
200119SMFCL19010058
|
Dây hàn, đường kính 1.2MM. Hàng mới 100% (dùng để hàn sắt thép)
|
Công ty TNHH Chánh Đại
|
SHANDONG JULI WELDING CO., LTD
|
2019-11-02
|
CHINA
|
10800 KGM
|
10
|
200119SMFCL19010058
|
Dây hàn đường kính 1.0MM. Hàng mới 100% (dùng để hàn sắt thép)
|
Công ty TNHH Chánh Đại
|
SHANDONG JULI WELDING CO., LTD
|
2019-11-02
|
CHINA
|
17280 KGM
|