1
|
290322ZGNGB0181000915
|
NPL05#&Muội than (Carbon Black) (không phải là chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, chế biến, cung ứng hóa chất vô cơ).
|
Công Ty TNHH CHENG-FENG (Việt Nam)
|
COLORRICH INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
70200 KGM
|
2
|
230322KMTCTAO6084964
|
NPL02#&Thuốc màu (Pigment) - CAS No.: 57455-37-5
|
Công Ty TNHH CHENG-FENG (Việt Nam)
|
COLORRICH INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
18000 KGM
|
3
|
030122HASLC5T211201162
|
NPL09#&Chất màu trắng (Titaium Dioxide) - CAS No.: 13463-67-7
|
Công Ty TNHH CHENG-FENG (Việt Nam)
|
COLORRICH INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
80000 KGM
|
4
|
020322ZHOC22021178
|
NPL12#&Chất tán sắc (Dispersion Agent) - CAS NO.: 112-84-5
|
Công Ty TNHH CHENG-FENG (Việt Nam)
|
COLORRICH INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-08-03
|
CHINA
|
1000 KGM
|
5
|
170222CNH0372154
|
NPL09#&Chất màu trắng (Titaium Dioxide) - CAS No.: 13463-67-7
|
Công Ty TNHH CHENG-FENG (Việt Nam)
|
COLORRICH INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-08-03
|
CHINA
|
80000 KGM
|
6
|
260322ZGSHA0070000327
|
NPL05#&Muội than (Carbon Black) (không phải là chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, chế biến, cung ứng hóa chất vô cơ).
|
Công Ty TNHH CHENG-FENG (Việt Nam)
|
COLORRICH INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-07-04
|
CHINA
|
9600 KGM
|
7
|
280322AMIGL220116973A
|
NPL02#&Thuốc màu (Pigment) - CAS No.: 3520-72-7
|
Công Ty TNHH CHENG-FENG (Việt Nam)
|
COLORRICH INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-07-04
|
CHINA
|
500 KGM
|
8
|
240322GOSUNGB9895426ZC
|
NPL02#&Thuốc màu (Pigment) - CAS No.: 29566-33-0
|
Công Ty TNHH CHENG-FENG (Việt Nam)
|
COLORRICH INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-06-04
|
CHINA
|
3000 KGM
|
9
|
356051427139
|
NPL10#&Cao su tổng hợp (Synthetic Rubber)
|
Công Ty TNHH CHENG-FENG (Việt Nam)
|
COLORRICH INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-04-18
|
CHINA
|
50 KGM
|
10
|
050422EURFL22306571SGN
|
NPL02#&Thuốc màu (Pigment) - CAS No.: 15782-05-5
|
Công Ty TNHH CHENG-FENG (Việt Nam)
|
COLORRICH INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-04-16
|
CHINA
|
1000 KGM
|