1
|
11262825346
|
Thấu kính bằng vật liệu nhựa làm kính đeo mắt (cận, viễn, loạn) / CHEMI 1.56 ASP PERFECT UV CRYSTAL U6 COATED. Mới 100%. (Mục số : 2 Bản KQPLTTBTY 0562021-ĐP/180000023)
|
Công Ty TNHH Chemilens
|
JIANGSU CREASKY OPTICAL CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
19868 PCE
|
2
|
SHA7926119
|
Tròng kính thuốc (cận, viễn, loạn) bằng vật liệu nhựa làm kính đeo mắt /TOPEX 1.56 UV SP HMC HARD MULTI COATED LENS. Mới 100%. (Mục số : 1 Bản KQPLTTBTY 0562021-ĐP/180000023)
|
Công Ty TNHH Chemilens
|
SEE WORLD OPTICAL CO., LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
8736 PCE
|
3
|
78433959516
|
Thấu kính bằng vật liệu nhựa làm kính đeo mắt (cận, viễn, loạn) / CHEMI R.X 1.74 UV ASP CRYSTAL U2 COATED. Mới 100%. (Mục số : 3 Bản KQPLTTBTY 0562021-ĐP/180000023)
|
Công Ty TNHH Chemilens
|
CHEMILENS (JIAXING) CO., LTD.
|
2022-04-27
|
CHINA
|
8 PCE
|
4
|
78433959516
|
Tròng kính thuốc (bằng vật liệu nhựa làm kính đeo mắt (cận, viễn, loạn)) / KODAK FSV 1.67 Asph. UV400 Clean'N'CleAR (Super HMC A+). Mới 100%. (Mục số : 50 Bản KQPLTTBTY 703.20/180000026)
|
Công Ty TNHH Chemilens
|
CHEMILENS (JIAXING) CO., LTD.
|
2022-04-27
|
CHINA
|
149 PCE
|
5
|
78433959516
|
Tròng kính thuốc (bằng vật liệu nhựa làm kính đeo mắt (cận, viễn, loạn)) / 1.60 ASP PERFECTUV CRYSTAL U6 . Mới 100%. (Mục số : 43 Bản KQPLTTBTY 703.20/180000026)
|
Công Ty TNHH Chemilens
|
CHEMILENS (JIAXING) CO., LTD.
|
2022-04-27
|
CHINA
|
5315 PCE
|
6
|
78433959516
|
Tròng kính thuốc (bằng vật liệu nhựa làm kính đeo mắt (cận, viễn, loạn)) / 1.60 ASP X-DRIVE. Mới 100%. (Mục số : 44 Bản KQPLTTBTY 703.20/180000026)
|
Công Ty TNHH Chemilens
|
CHEMILENS (JIAXING) CO., LTD.
|
2022-04-27
|
CHINA
|
1692 PCE
|
7
|
78433959516
|
Tròng kính thuốc (bằng vật liệu nhựa làm kính đeo mắt (cận, viễn, loạn)) / CHEMI 1.60 UV400 A ONE STYLE PROGRESSIVE CRYSTAL U2 . Mới 100%. (Mục số : 65 Bản KQPLTTBTY 703.20/180000026)
|
Công Ty TNHH Chemilens
|
CHEMILENS (JIAXING) CO., LTD.
|
2022-04-27
|
CHINA
|
174 PCE
|
8
|
78433959516
|
Tròng kính thuốc (bằng vật liệu nhựa làm kính đeo mắt (cận, viễn, loạn)) / KODAK FSV 1.60 Asph. UV400 Clean'N'CleAR (Super HMC A+). Mới 100%. (Mục số : 46 Bản KQPLTTBTY 703.20/180000026)
|
Công Ty TNHH Chemilens
|
CHEMILENS (JIAXING) CO., LTD.
|
2022-04-27
|
CHINA
|
2678 PCE
|
9
|
78433959516
|
Tròng kính thuốc (bằng vật liệu nhựa làm kính đeo mắt (cận, viễn, loạn)) / CHEMI 1.56 UV400 ASP PHOTOCHROMIC GRAY CRYSTAL U2 COATED LENS . Mới 100%. (Mục số : 2 Bản KQPLTTBTY 703.20/180000026)
|
Công Ty TNHH Chemilens
|
CHEMILENS (JIAXING) CO., LTD.
|
2022-04-27
|
CHINA
|
7820 PCE
|
10
|
78433959516
|
Tròng kính thuốc (bằng vật liệu nhựa làm kính đeo mắt (cận, viễn, loạn)) / CHEMI 1.56 UV400 A-ONE STYLE PROGRESSIVE USH . Mới 100%. (Mục số : 62 Bản KQPLTTBTY 703.20/180000026)
|
Công Ty TNHH Chemilens
|
CHEMILENS (JIAXING) CO., LTD.
|
2022-04-27
|
CHINA
|
86 PCE
|