1
|
301221142B512626
|
Gạch ốp lát CERAMIC TILES, đã tráng men, kích thước: 40x80 cm, độ hút nước trên 0,5% nhưng không vượt quá 10% tính theo trọng lượng, NSX: JARL TILE CERAMIC CO.,LTD, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHANG MING VIệT NAM
|
FOSHAN MORE LUCK BUILDING MATERIALS CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
2560 MTK
|
2
|
301221142B512789
|
Gạch ốp lát CERAMIC TILES, đã tráng men, kích thước: 40x80 cm, độ hút nước trên 0,5% nhưng không vượt quá 10% tính theo trọng lượng, NSX: JARL TILE CERAMIC CO.,LTD, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHANG MING VIệT NAM
|
FOSHAN MORE LUCK BUILDING MATERIALS CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
2560 MTK
|
3
|
180322SNKO131220301047
|
Gạch lát nền Ceramics (C), đã tráng men, kích thước: 80x140 cm, độ hút nước trên 0,5% nhưng không vượt quá 10% tính theo trọng lượng, NSX: JARL TILE CERAMIC CO.,LTD, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHANG MING VIệT NAM
|
FOSHAN MORE LUCK BUILDING MATERIALS CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
107.52 MTK
|
4
|
180322SNKO131220301047
|
Gạch lát nền Ceramics (C), đã tráng men, kích thước: 80x160 cm, độ hút nước trên 0,5% nhưng không vượt quá 10% tính theo trọng lượng, NSX: JARL TILE CERAMIC CO.,LTD, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHANG MING VIệT NAM
|
FOSHAN MORE LUCK BUILDING MATERIALS CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
43.01 MTK
|
5
|
180322SNKO131220301047
|
Gạch lát nền Ceramics (C), đã tráng men, kích thước: 80x260 cm, độ hút nước trên 0,5% nhưng không vượt quá 10% tính theo trọng lượng, NSX: JARL TILE CERAMIC CO.,LTD, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHANG MING VIệT NAM
|
FOSHAN MORE LUCK BUILDING MATERIALS CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
24.96 MTK
|
6
|
180322SNKO131220301047
|
Gạch lát nền Ceramics (C), đã tráng men, kích thước: 30x60 cm, độ hút nước trên 0,5% nhưng không vượt quá 10% tính theo trọng lượng, NSX: JARL TILE CERAMIC CO.,LTD, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHANG MING VIệT NAM
|
FOSHAN MORE LUCK BUILDING MATERIALS CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
70.27 MTK
|
7
|
180322SNKO131220301047
|
Gạch lát nền Ceramics (C), đã tráng men, kích thước: 20x120 cm, độ hút nước trên 0,5% nhưng không vượt quá 10% tính theo trọng lượng, NSX: JARL TILE CERAMIC CO.,LTD, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHANG MING VIệT NAM
|
FOSHAN MORE LUCK BUILDING MATERIALS CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
68.16 MTK
|
8
|
180322SNKO131220301047
|
Gạch ốp lát CERAMIC TILES, đã tráng men, kích thước: 40x80 cm, độ hút nước trên 0,5% nhưng không vượt quá 10% tính theo trọng lượng, NSX: JARL TILE CERAMIC CO.,LTD, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHANG MING VIệT NAM
|
FOSHAN MORE LUCK BUILDING MATERIALS CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
967.68 MTK
|
9
|
180322SNKO131220301047
|
Gạch lát nền Ceramics (C), đã tráng men, kích thước: 60x120 cm, độ hút nước trên 0,5% nhưng không vượt quá 10% tính theo trọng lượng, NSX: JARL TILE CERAMIC CO.,LTD, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHANG MING VIệT NAM
|
FOSHAN MORE LUCK BUILDING MATERIALS CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
122.11 MTK
|
10
|
180322SNKO131220301047
|
Gạch lát nền Ceramics (C), đã tráng men, kích thước: 120x240 (cm), độ hút nước trên 0,5% nhưng không vượt quá 10% tính theo trọng lượng. NSX: JARL TILE CERAMIC CO.,LTD, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHANG MING VIệT NAM
|
FOSHAN MORE LUCK BUILDING MATERIALS CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
64.51 MTK
|