1
|
130122KMTCSHAI660772
|
Thuốc trừ sâu ABAVUA 36 EC (ABAMECTIN 36G/L EC). Theo TT10/2020/BNNPTNT. Ngày SX: 10/12/2021. Hạn SD: 10/12/2023. Nhà SX: Jiangsu Yongjia Agri-chemical Co.,ltd. Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Cec Việt Nam
|
ANHUI ALIC CHEMICALS CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
16000 LTR
|
2
|
270739415748
|
Chất tạo màu hữu cơ Oxit sắt vàng Iron Oxide Yellow, 1kg/hộp, NSX: Shenghua Group Deqing Huayuan Pigment Co., Ltd, hàng mẫu không thanh toán, mới 100%
|
Công Ty TNHH Cec Việt Nam
|
TAIZHOU BAISHI TRADING COMAPNY LIM
|
2022-03-30
|
CHINA
|
1 UNK
|
3
|
090322SHGN22020232
|
Thuốc trừ chuột Rat-kill 2%DP (Warfarin 2%w/w). Phù hợp thông tư 10/2020/TT-BNNPTNT. NSX: 24/02/2022. HSD: 24/02/2024. Hàng mới 100%. Nhà SX: Zhejiang Hisun Chemical Co., Ltd
|
Công Ty TNHH Cec Việt Nam
|
JIANGSU HONGZE CHEMICAL AND INDUSTRY CO., LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
7000 KGM
|
4
|
041221SHGN21110078
|
Thuốc trừ chuột Rat-kill 2%DP (Warfarin 2%w/w). Phù hợp thông tư 10/2020/TT-BNNPTNT. NSX: 08/11/2021. HSD: 08/11/2023. Hàng mới 100%. Nhà SX: Zhejiang Hisun Chemical Co., Ltd
|
Công Ty TNHH Cec Việt Nam
|
JIANGSU HONGZE CHEMICAL AND INDUSTRY CO., LTD
|
2021-12-21
|
CHINA
|
7000 KGM
|
5
|
151121SITDSHHPQ252357
|
Thuốc trừ sâu LION KINH 50WG (EMAMECTIN BENZOATE 5% w/w). Theo thông tư 10/2020/TT-BNNPTNT. Ngày SX: 05/11/2021. HSD: 05/11/2023. Mới 100%.Nhà SX: Guangdong Liwei Chemical Industry Co., Ltd
|
Công Ty TNHH Cec Việt Nam
|
TRUSTCHEM CO., LTD
|
2021-09-12
|
CHINA
|
9150 KGM
|
6
|
091121KMTCSHAI296207
|
Thuốc trừ sâu BYERAY 250WP (BUPROFEZIN 150G/KG+IMIDACLOPRID 100G/KG). Theo TT10/2020/BNNPTNT. Ngày SX: 17/09/2021. Hạn SD: 17/09/2023. Nhà SX: Jiangsu Meikang Chemical Co., Ltd. Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Cec Việt Nam
|
NANJING HAIGE CHEMICAL CO., LTD
|
2021-07-12
|
CHINA
|
3000 KGM
|
7
|
091121KMTCSHAI296207
|
Thuốc trừ cỏ HASARON 720EC (METOLACHLOR 720 G/L). Theo TT10/2020/BNNPTNT. Ngày SX: 17/09/2021. Hạn SD: 17/09/2023. Nhà SX: Dalian Raiser pesticide Co., Ltd. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Cec Việt Nam
|
NANJING HAIGE CHEMICAL CO., LTD
|
2021-07-12
|
CHINA
|
3000 LTR
|
8
|
300321HDMUSHAZ35848600
|
Thuốc trừ sâu HAGOLD 75WG (METHYLAMINE AVERMECTIN 75G/KG). Phù hợp thông tư 10/2020/TT-BNNPTNT. NSX: T02/2021. HSD:T02/2023. Nhà SX: Guangzhou Longji Import & Export Trade Co.,Ltd. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Cec Việt Nam
|
TRUSTCHEM CO.,LTD
|
2021-05-04
|
CHINA
|
2000 KGM
|
9
|
300321HDMUSHAZ35848600
|
Thuốc trừ sâu BYERAY 250WP (BUPROFEZIN 150G/KG+IMIDACLOPRID 100g/kg). Phù hợp thông tư 10/2020/TT-BNNPTNT. NSX: T02/2021. HSD:T02/2023. Nhà SX: Jiangsu Meikang Chemical Co., Ltd. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Cec Việt Nam
|
TRUSTCHEM CO.,LTD
|
2021-05-04
|
CHINA
|
10000 KGM
|
10
|
160421SITDSHHPP077190
|
Thuốc trừ sâu SCHEZGOLD 500WG (Pymetrozine 500g/kg).Theo thông tư 10/2020/TT-BNNPTNT. Ngày SX: 03/04/2021. HSD:02/04/2023. Mới 100%.Nhà SX:Nantong Baoye Chemical Co., Ltd
|
Công Ty TNHH Cec Việt Nam
|
EASTCHEM CO., LTD
|
2021-04-24
|
CHINA
|
1000 KGM
|