1
|
201221CKCOSHA0003872
|
Thuốc trừ ốc ANPUMA 700WP (NICLOSAMIDE 700G/KG).Theo TT10/2020/TT-BNNPTNT.Hàng mới 100%. NSX: 25/11/2021, HSD: 25/11//2023. Nhà SX: Yixing Xingnong Chemical Products Co., Ltd
|
Công Ty TNHH Bảo Vệ Thực Vật Hoàng Anh
|
ZHEJIANG CHEMICALS IMPORT AND EXPORT CORPORATION
|
2022-10-01
|
CHINA
|
15000 KGM
|
2
|
110322CKCOSHA3053723
|
Thuốc trừ cỏ PHALOSAT 200SL (GLUFOSINATE AMMONIUM 200G/L).Theo TT10/2020/TT-BNNPTNT.Hàng mới 100%. NSX: 05/03/2022, HSD: 05/03/2024. Nhà SX: Hebei Goldrain Bio-Chemical Science-Technology Co., Ltd
|
Công Ty TNHH Bảo Vệ Thực Vật Hoàng Anh
|
NANJING HAIGE CHEMICAL CO., LTD
|
2022-03-25
|
CHINA
|
16000 LTR
|
3
|
100322JJCSHHPB200149
|
Thuốc trừ sâu HAEURO 125WG (EMAMECTIN BENZOATE 125G/KG) OFF WHITE COLOR. Theo TT10/2020/BNNPTNT. NSX: 17/02/2022. HSD: 16/02/2024.Nhà SX: Jiangsu Lihua Chemical Co., Ltd .Mới 100%
|
Công Ty TNHH Bảo Vệ Thực Vật Hoàng Anh
|
QINGDAO HISIGMA CHEMICALS CO.,LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
1000 KGM
|
4
|
100322JJCSHHPB200149
|
Thuốc trừ sâu DOLLAR 50WG (EMAMECTIN BENZOATE 50G/KG) OFF WHITE COLOR. Theo TT10/2020/BNNPTNT. NSX: 16/02/2022. HSD: 15/02/2024.Nhà SX: Jiangsu Guochang Group CO., LTD.Mới 100%
|
Công Ty TNHH Bảo Vệ Thực Vật Hoàng Anh
|
QINGDAO HISIGMA CHEMICALS CO.,LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
8000 KGM
|
5
|
250122KMTCSHAI742494
|
Thuốc trừ ốc ANPUMA 700WP (NICLOSAMIDE 700G/KG).Theo TT10/2020/TT-BNNPTNT.Hàng mới 100%. NSX: 15/01/2022, HSD: 15/01/2024. Nhà SX: Yixing Xingnong Chemical Products Co., Ltd
|
Công Ty TNHH Bảo Vệ Thực Vật Hoàng Anh
|
ZHEJIANG CHEMICALS IMPORT AND EXPORT CORPORATION
|
2022-02-28
|
CHINA
|
15000 KGM
|
6
|
210821CULVSHA2100298
|
Thuốc trừ sâu Dollar 50WG (Emamectin benzoate 50g/kg). Theo TT10/2020/BNNPTNT. NSX: 26/07/2021. HSD: 25/07/2023. Hàng mới 100%. Nhà SX: Jiangsu Guochang Group Co., Ltd
|
Công Ty TNHH Bảo Vệ Thực Vật Hoàng Anh
|
HEBEI XINGBAI AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-11-09
|
CHINA
|
7400 KGM
|
7
|
210821SITGSHHPQ313100
|
Thuốc trừ bệnh (bệnh bạc lá) NAVARA 50WP (KASUGAMYCIN 10G/KG + STREPTOMYCIN SULFATE 40G/KG). Theo TT10/2020/TT-BNNPTNT.Hàng mới 100%. NSX: 05/08/2021, HSD: 05/08/2023. Nhà SX: Jiangsu Lulilai Co., Ltd
|
Công Ty TNHH Bảo Vệ Thực Vật Hoàng Anh
|
NANJING HAIGE CHEMICAL CO., LTD
|
2021-11-09
|
CHINA
|
7000 KGM
|
8
|
210821CKCOSHA0003750
|
Thuốc trừ sâu: DOLLAR 50WG (EMAMECTIN BENZOATE 50G/KG).Theo TT10/2020/TT-BNNPTNT.Hàng mới 100%. NSX: 06/08/2021, HSD: 06/08/2023. Nhà SX: Jiangsu Guochang Group Co., Ltd
|
Công Ty TNHH Bảo Vệ Thực Vật Hoàng Anh
|
ZHEJIANG CHEMICALS IMPORT AND EXPORT CORPORATION
|
2021-09-22
|
CHINA
|
9000 KGM
|
9
|
310721HDMUSHAZ50315000
|
Thuốc trừ sâu DOLLAR 50 WG (EMAMECTIN BENZOATE 50G/KG).Theo TT10/2020/TT-BNNPTNT.Hàng mới 100%. NSX: 30/06/2021, HSD: 30/06/2023. Nhà SX: Jiangsu Guochang Group Co., Ltd
|
Công Ty TNHH Bảo Vệ Thực Vật Hoàng Anh
|
SHAAN XI SUCCEED TRADING CO.,LTD
|
2021-08-24
|
CHINA
|
9000 KGM
|
10
|
310721CKCOSHA0003717
|
Thuốc trừ sâu Asimo 10WP (Imidacloprid 10% W/W).Theo TT10/2020/TT-BNNPTNT.Hàng mới 100%. NSX: 08/06/2021, HSD: 08/06/2023. Nhà SX: Jiangsu Changqing Agrochemical Co., Ltd
|
Công Ty TNHH Bảo Vệ Thực Vật Hoàng Anh
|
ZHEJIANG CHEMICALS IMPORT AND EXPORT CORPORATION
|
2021-08-23
|
CHINA
|
10000 KGM
|