1
|
0401221KT353046
|
Vải không dệt SMS làm từ filament nhân tạo, chưa ngâm tầm, tráng, phủ, trọng lượng 20g/m2, kích thước 1.524m x 900m, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH BôNG Kỳ PHONG
|
SHANGHAI KINGFO INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-01-13
|
CHINA
|
54.86 KGM
|
2
|
0401221KT353046
|
Vải không dệt SMS làm từ filament nhân tạo, chưa ngâm tầm, tráng, phủ, trọng lượng 20g/m2, kích thước 1.524m x 940m, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH BôNG Kỳ PHONG
|
SHANGHAI KINGFO INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-01-13
|
CHINA
|
57.3 KGM
|
3
|
0401221KT353046
|
Vải không dệt SMS làm từ filament nhân tạo, chưa ngâm tầm, tráng, phủ, trọng lượng 20g/m2, kích thước 1.524m x 1000m, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH BôNG Kỳ PHONG
|
SHANGHAI KINGFO INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-01-13
|
CHINA
|
11460.48 KGM
|
4
|
310721CKCOSHA3048036
|
Xơ polyester staple fiber tổng hợp từ polyester, chưa chải thô, chưa chải kỹ, chưa gia công để kéo sợi, kích thước 1,2Dx51mm (NON-SILICONE). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BôNG Kỳ PHONG
|
HANGZHOU LINAN FOREIGN TRADE CO.,LTD
|
2021-10-08
|
CHINA
|
1930 KGM
|
5
|
310721CKCOSHA3048036
|
Xơ polyester staple fiber tổng hợp từ polyester, chưa chải thô, chưa chải kỹ, chưa gia công để kéo sợi, kích thước 3Dx32mm HCS. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BôNG Kỳ PHONG
|
HANGZHOU LINAN FOREIGN TRADE CO.,LTD
|
2021-10-08
|
CHINA
|
4912 KGM
|
6
|
310721CKCOSHA3048036
|
Xơ polyester staple fiber tổng hợp từ polyester, chưa chải thô, chưa chải kỹ, chưa gia công để kéo sợi, kích thước 3Dx64mm HC. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BôNG Kỳ PHONG
|
HANGZHOU LINAN FOREIGN TRADE CO.,LTD
|
2021-10-08
|
CHINA
|
9902 KGM
|
7
|
310721CKCOSHA3048036
|
Xơ polyester staple fiber tổng hợp từ polyester, chưa chải thô, chưa chải kỹ, chưa gia công để kéo sợi, kích thước 3Dx64mm HCS. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BôNG Kỳ PHONG
|
HANGZHOU LINAN FOREIGN TRADE CO.,LTD
|
2021-10-08
|
CHINA
|
7740 KGM
|
8
|
180721CULNGB21025059
|
Xơ polyester staple fiber tổng hợp từ polyester, chưa chải thô, chưa chải kỹ, chưa gia công để kéo sợi, kích thước 1.2D*51S (1.2D*51mm SILICON). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BôNG Kỳ PHONG
|
ZHEJIANG QUINGLAN CHEMICAL FIBER CO.,LTD
|
2021-07-30
|
CHINA
|
2031 KGM
|
9
|
180721CULNGB21025059
|
Xơ polyester staple fiber tổng hợp từ polyester, chưa chải thô, chưa chải kỹ, chưa gia công để kéo sợi, kích thước 1.2D*32S (1.2D*32mm SILICON). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BôNG Kỳ PHONG
|
ZHEJIANG QUINGLAN CHEMICAL FIBER CO.,LTD
|
2021-07-30
|
CHINA
|
6030 KGM
|
10
|
180721CULNGB21025059
|
Xơ polyester staple fiber tổng hợp từ polyester, chưa chải thô, chưa chải kỹ, chưa gia công để kéo sợi, kích thước 0.7D*32S (0.7D*32mm SILICON). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BôNG Kỳ PHONG
|
ZHEJIANG QUINGLAN CHEMICAL FIBER CO.,LTD
|
2021-07-30
|
CHINA
|
4063 KGM
|