1
|
060322GXWNK22025367
|
SILANE COUPLING AGENT CG-SI69 / Bis[3-triethoxysily)propyl]tetrasulfide (GD 939/TB-PTPL (21/7/16) (Không thuộc NĐ 113/2017.Dùng trong ngành giày),số CAS:40372-72-3
|
CôNG TY TNHH BUWON VINA
|
BUWON INDUSTRY CO., LTD.
|
2022-11-03
|
CHINA
|
6003 KGM
|
2
|
250122SNLCXMVL000110
|
SILICA JW-155 (POWDER) / Bột ôxit silic (GĐ 1641/TB-PTPL ngày 30/6/16) (Không thuộc NĐ 113/2017.Dùng trong ngành giày),số cas:7631-86-9
|
CôNG TY TNHH BUWON VINA
|
BUWON INDUSTRY CO., LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
14850 KGM
|
3
|
N48#&THERMOPLASTIC ELASTOMER PHILPRENE 2047LN / Hỗn hợp Polyme nguyên sinh,trong đó hàm lượng Polyolefin vượt trội hơn (GD 1292/TB-KD4 (27/9/17) (Chuyển tiêu thụ nôị điạ mục 1 TK 102789829330 E31)
|
CôNG TY TNHH BUWON VINA
|
CONG TY TNHH BUWON VINA
|
2022-10-03
|
CHINA
|
1850 KGM
|
4
|
20322216741170
|
FUMED SILICA HP-200 / Silicon dioxide dạng bột (Tham khảo MSDS,hàng không thuộc NĐ 113/2017.Dùng trong ngành giày),số CAS: 7631-86-9,kiểm hóa tại TK:104557805661(01/03/22)
|
CôNG TY TNHH BUWON VINA
|
BUWON INDUSTRY CO., LTD.
|
2022-09-03
|
CHINA
|
4000 KGM
|
5
|
010322COKR22004243
|
FARIDA BIPB96 / Hóa chất hữu cơ di-tert-butyl peroxy isopropylbenzen (tham khảo MSDS) (Không thuộc NĐ 113/2017.Dùng trong ngành giày),số CAS:25155-25- 3
|
CôNG TY TNHH BUWON VINA
|
BUWON INDUSTRY CO., LTD.
|
2022-09-03
|
CHINA
|
2 KGM
|
6
|
010322COKR22004243
|
PX14S-FL / Hóa chất hữu cơ di-tert-butyl peroxy isopropylbenzen (GĐ 2913/TB-TCHQ ngày 21/3/2014) (Không thuộc NĐ 113/2017.Dùng trong ngành giày),số CAS:25155-25-3
|
CôNG TY TNHH BUWON VINA
|
BUWON INDUSTRY CO., LTD.
|
2022-09-03
|
CHINA
|
2000 KGM
|
7
|
010322COKR22004243
|
TALC POWDER KCNAP-400 / Bột Talc (GD 190/TB-KĐ3 ngày 16/9/16) (Dùng trong ngành giày),số CAS:14807-96-6
|
CôNG TY TNHH BUWON VINA
|
BUWON INDUSTRY CO., LTD.
|
2022-09-03
|
CHINA
|
6000 KGM
|
8
|
010322COKR22004243
|
SILICONE RUBBER DY6130 / Silicon nguyên sinh dạng khối,tham khảo MSDS.Dùng trong ngành giày),số CAS:556-67-2
|
CôNG TY TNHH BUWON VINA
|
BUWON INDUSTRY CO., LTD.
|
2022-09-03
|
CHINA
|
20 KGM
|
9
|
010322COKR22004243
|
XIAMETER RBB-2881-30 / Silicon nguyên sinh dạng khối (GĐ 1026/TB-KĐ4 ngày 9/7/19) (Dùng trong ngành giày),số CAS:556-67-2
|
CôNG TY TNHH BUWON VINA
|
BUWON INDUSTRY CO., LTD.
|
2022-09-03
|
CHINA
|
3000 KGM
|
10
|
260322CULVTAO2201296
|
N-cyclohexyl-2-benzothiazole sulfenamide,dạng bột / RUBBER ACCELERATOR CBS POWDER (GĐ 28/TB-KĐ4 ngày 11/1/19) (Không thuộc NĐ 113/2017. Dùng trong ngành giày),số CAS:95-33-0
|
CôNG TY TNHH BUWON VINA
|
BUWON INDUSTRY CO., LTD.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
12000 KGM
|