1
|
1ZWW14220444361052
|
NPL40#&Nhãn giấy đã in(439 tờ)
|
Công ty TNHH Bow International
|
BOW INDUSTRIAL CORPORATION
|
2021-06-01
|
CHINA
|
9610 PCE
|
2
|
130121TAOFR210106HPG
|
NPL39#&Thẻ bắng giấy dùng để trưng bày đồ trang sức
|
Công ty TNHH Bow International
|
BOW INDUSTRIAL CORPORATION
|
2021-01-21
|
CHINA
|
6000 PCE
|
3
|
130121TAOFR210106HPG
|
NPL142#&Hộp bằng giấy dùng để đựng đồ trang sức
|
Công ty TNHH Bow International
|
BOW INDUSTRIAL CORPORATION
|
2021-01-21
|
CHINA
|
4400 PCE
|
4
|
1ZWW14220445101189
|
NPL40#&Nhãn giấy đã in
|
Công ty TNHH Bow International
|
BOW INDUSTRIAL CORPORATION
|
2021-01-20
|
CHINA
|
158 PCE
|
5
|
1Z64499R0445196055
|
NPL40#&Nhãn giấy đã in
|
Công ty TNHH Bow International
|
BOW INDUSTRIAL CORPORATION
|
2020-12-30
|
CHINA
|
11930 PCE
|
6
|
VL29122020
|
NLC22#&Kẽm chưa gia công ( kẽm nguyên liệu để sản xuất hàng mỹ ký )
|
Công ty TNHH Bow International
|
BOW INDUSTRIAL CORPORATION
|
2020-12-29
|
CHINA
|
225 KGM
|
7
|
VL29122020
|
NPL37#&Móc khóa các loại
|
Công ty TNHH Bow International
|
BOW INDUSTRIAL CORPORATION
|
2020-12-29
|
CHINA
|
200000 PCE
|
8
|
VL29122020
|
NPL36#&Vòng tròn O-ring các loại
|
Công ty TNHH Bow International
|
BOW INDUSTRIAL CORPORATION
|
2020-12-29
|
CHINA
|
160 KGM
|
9
|
VL29122020
|
NPL38#&Nút hoa tai các loại
|
Công ty TNHH Bow International
|
BOW INDUSTRIAL CORPORATION
|
2020-12-29
|
CHINA
|
500000 PCE
|
10
|
VL29122020
|
NPL39#&Thẻ bắng giấy dùng để trưng bày đồ trang sức
|
Công ty TNHH Bow International
|
BOW INDUSTRIAL CORPORATION
|
2020-12-29
|
CHINA
|
400000 PCE
|