1
|
011119HW19101837N
|
Băng từ Hico, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Bon Ti Na
|
WUHAN JIA QIRUI CARD TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-12-11
|
CHINA
|
3 ROL
|
2
|
011119HW19101837N
|
Màng PVC màu trắng, kích thước 297*420mm, dày 0.35mm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Bon Ti Na
|
WUHAN JIA QIRUI CARD TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-12-11
|
CHINA
|
15000 TAM
|
3
|
011119HW19101837N
|
Màng PVC màu trắng, kích thước 210-270mm, dày 0.3mm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Bon Ti Na
|
WUHAN JIA QIRUI CARD TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-12-11
|
CHINA
|
67220 TAM
|
4
|
011119HW19101837N
|
Màng PVC màu bạc, kích thước 210*270mm, dày 0.3mm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Bon Ti Na
|
WUHAN JIA QIRUI CARD TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-12-11
|
CHINA
|
11500 TAM
|
5
|
011119HW19101837N
|
Màng phủ, kích thước 210*270mm, dày 0.08mm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Bon Ti Na
|
WUHAN JIA QIRUI CARD TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-12-11
|
CHINA
|
140000 TAM
|
6
|
250119CD190102651
|
Băng từ Hico, chưa ghi, chiều rộng 10mm, dày 0.01mm, dài 1000m, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Bon Ti Na
|
WUHAN WENLIN TECHNOLOGY CO. LTD
|
2019-02-14
|
CHINA
|
3 ROL
|
7
|
250119CD190102651
|
Màng PVC màu trắng, kích thước 210*270mm, dày 0.3mm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Bon Ti Na
|
WUHAN WENLIN TECHNOLOGY CO. LTD
|
2019-02-14
|
CHINA
|
45000 PCE
|
8
|
250119CD190102651
|
Màng PVC mày bạc, kích thước 210*270mm, dày 0.3mm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Bon Ti Na
|
WUHAN WENLIN TECHNOLOGY CO. LTD
|
2019-02-14
|
CHINA
|
10000 PCE
|
9
|
250119CD190102651
|
Thẻ không tiếp xúc, kích thước 210*270mm, dày 0.3mm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Bon Ti Na
|
WUHAN WENLIN TECHNOLOGY CO. LTD
|
2019-02-14
|
CHINA
|
76200 PCE
|
10
|
250119CD190102651
|
Màng phủ, kích thước 210*270mm, dày 0.08mm. hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Bon Ti Na
|
WUHAN WENLIN TECHNOLOGY CO. LTD
|
2019-02-14
|
CHINA
|
45000 TAM
|