1
|
170422TAOHCMM30024-02
|
PK-KG/AH-12-R-R-F#&Miếng kẹp bên phải bằng thép
|
Công Ty TNHH Bernecker Việt Nam
|
MAX METAL LIMITED
|
2022-04-26
|
CHINA
|
4087 PCE
|
2
|
170422TAOHCMM30024-02
|
PK-KG/AH-12-L-R-F#&Miếng kẹp bên trái bằng thép
|
Công Ty TNHH Bernecker Việt Nam
|
MAX METAL LIMITED
|
2022-04-26
|
CHINA
|
4091 PCE
|
3
|
170422TAOHCMM30024-01
|
Miếng kẹp bên phải bằng thép
|
Công Ty TNHH Bernecker Việt Nam
|
MAX METAL LIMITED
|
2022-04-26
|
CHINA
|
13 PCE
|
4
|
170422TAOHCMM30024-01
|
Miếng kẹp bên trái bằng thép
|
Công Ty TNHH Bernecker Việt Nam
|
MAX METAL LIMITED
|
2022-04-26
|
CHINA
|
9 PCE
|
5
|
310122SHAHCMM10027-01
|
VONG DEM 16F
|
Công Ty TNHH Bernecker Việt Nam
|
MAX METAL LIMITED
|
2022-02-14
|
CHINA
|
830 PCE
|
6
|
310122SHAHCMM10027-02
|
7989-16-RF#&VONG DEM 16F
|
Công Ty TNHH Bernecker Việt Nam
|
MAX METAL LIMITED
|
2022-02-14
|
CHINA
|
26470 PCE
|
7
|
100122MYSH2201290
|
GR8-ESH (31X23X14X32X36X121MM)#&Móc treo có chốt bằng thép
|
Công Ty TNHH Bernecker Việt Nam
|
NANTONG TAIFENG METAL CO.,LTD
|
2022-01-19
|
CHINA
|
650 PCE
|
8
|
100122MYSH2201290
|
GR8-CNL (11X26X25X68MM)#&Khóa nối xích bằng thép
|
Công Ty TNHH Bernecker Việt Nam
|
NANTONG TAIFENG METAL CO.,LTD
|
2022-01-19
|
CHINA
|
650 PCE
|
9
|
161221SHAHCMLC0014
|
976-16*050-8F-S#&Bulong M16*050 và 1 con tán M16
|
Công Ty TNHH Bernecker Việt Nam
|
MAX METAL LIMITED
|
2021-12-27
|
CHINA
|
20200 SET
|
10
|
131221SHAHCMLC0015
|
564-12*40-8F#&Bulong M12*40
|
Công Ty TNHH Bernecker Việt Nam
|
MAX METAL LIMITED
|
2021-12-20
|
CHINA
|
20410 PCE
|