1
|
1334871646
|
Vòng đệm bằng cao su lưu hoá ( không xốp, không cứng), P/N: 9464K23 (PTTT cho máy làm lon), mới 100% ( 50 cái/ gói)
|
CôNG TY TNHH ASIA PACKAGING INDUSTRIES VIệT NAM
|
MCMASTER-CARR SUPPLY CO.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
2 PKG
|
2
|
1334871646
|
Vòng đệm bằng cao su lưu hoá ( không xốp, không cứng), P/N: 9464K19 (PTTT cho máy làm lon), mới 100% ( 100 cái/ gói)
|
CôNG TY TNHH ASIA PACKAGING INDUSTRIES VIệT NAM
|
MCMASTER-CARR SUPPLY CO.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1 PKG
|
3
|
1334871646
|
Vòng đệm bằng cao su lưu hoá ( không xốp, không cứng), P/N: 9464K11 (PTTT cho máy làm lon), mới 100% ( 100 cái/ gói)
|
CôNG TY TNHH ASIA PACKAGING INDUSTRIES VIệT NAM
|
MCMASTER-CARR SUPPLY CO.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
2 PKG
|
4
|
280122COAU7236490320
|
Nhôm lá cuộn-hợp kim 3104- H19, chưa gia công bề mặt (T0.245mm, W1,712.06mm), (Hàng là nguyên liệu sản xuất lon nhôm), mới 100%
|
CôNG TY TNHH ASIA PACKAGING INDUSTRIES VIệT NAM
|
NANSHAN ALUMINIUM SINGAPORE CO., PTE LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
231768 KGM
|
5
|
280122COAU7236490320
|
Nhôm lá cuộn-hợp kim 3104- H19, chưa gia công bề mặt (T0.245mm, W1,712.06mm), (Hàng là nguyên liệu sản xuất lon nhôm), mới 100%
|
CôNG TY TNHH ASIA PACKAGING INDUSTRIES VIệT NAM
|
NANSHAN ALUMINIUM SINGAPORE CO., PTE LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
288735 KGM
|
6
|
280122COAU7236450210
|
Nhôm lá cuộn-hợp kim 5182-H48 (T0.208mm, W618.06mm), (Hàng là nguyên liệu sản xuất lon nhôm), mới 100%
|
CôNG TY TNHH ASIA PACKAGING INDUSTRIES VIệT NAM
|
NANSHAN ALUMINIUM SINGAPORE CO., PTE LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
66645 KGM
|
7
|
NGT22020115
|
Băng tải bằng plastic, P/N: 7619 ( KT: 109 mm (R) x 45 m ( D) (PTTT cho máy làm lon), mới 100%
|
CôNG TY TNHH ASIA PACKAGING INDUSTRIES VIệT NAM
|
INTRALOX CONVEYOR BELTS (SHANGHAI) LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1 SET
|
8
|
NGT22020115
|
Băng tải bằng plastic, P/N: 21674 ( KT: 1,218 mm (R) x 5 m ( D) (PTTT cho máy làm lon), mới 100%
|
CôNG TY TNHH ASIA PACKAGING INDUSTRIES VIệT NAM
|
INTRALOX CONVEYOR BELTS (SHANGHAI) LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1 SET
|
9
|
260122COAU7236641690
|
Nhôm lá cuộn-hợp kim 3104- H19, chưa gia công bề mặt (T0.245mm, W1,712.06mm), (Hàng là nguyên liệu sản xuất lon nhôm), mới 100% ( 72.520 tấn = 72,520 kg)
|
CôNG TY TNHH ASIA PACKAGING INDUSTRIES VIệT NAM
|
TOYOTA TSUSHO CORPORATION
|
2022-10-02
|
CHINA
|
72520 KGM
|
10
|
290322SITTAGSG074059
|
Nhôm lá cuộn-hợp kim 5182-H48 (T0.208mm, W618.06mm), (Hàng là nguyên liệu sản xuất lon nhôm), mới 100%
|
CôNG TY TNHH ASIA PACKAGING INDUSTRIES VIệT NAM
|
NANSHAN ALUMINIUM SINGAPORE CO., PTE LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
50979 KGM
|