1
|
060422BANR08TAPE0063
|
Choline chloride 60% powder (Bổ sung vitamin trong TACN -hàng phù hợp QCVN 01-190:2020/BNNPTNT.Mã số 203-4/20-CN)- danh mục thức ăn chăn nuôi nhập khẩu)
|
Công ty TNHH ANT (HN)
|
SINOPHARM JIANGSU CO.,LTD
|
2022-04-16
|
CHINA
|
18000 KGM
|
2
|
060322WFLQDCHPH22026935
|
Seaweed Meal -Tảo biển dạng bột dùng trong TĂCN, gia súc, gia cầm nhằm cải thiện khả năng sinh trưởng, Hàng phù hợp QCVN 01:190/ BNNPTNT, Mục I.2.6.2, TT21/2019/TT-BNNPTNT
|
Công ty TNHH ANT (HN)
|
QINGDAO HISEA IMP. & EXP. CO.,LTD.
|
2022-03-22
|
CHINA
|
22000 KGM
|
3
|
170222216519542
|
Organacid plus - Hàng phù hợp DM TACN, mã số NK: 51-01/17-CN/22, bổ sung axit hữu cơ (citric, lactic, formic, fumaric), NSX: Shanghai Menon Animal Nutrition Technology Co., Ltd, quy cách: 25kg/bao
|
Công ty TNHH ANT (HN)
|
SHANGHAI MENON ANIMAL NUTRITION TECHNOLOGY., LTD
|
2022-03-21
|
CHINA
|
21000 KGM
|
4
|
010122034B547578
|
Choline chloride 60% powder (Bổ sung vitamin trong TACN -hàng phù hợp QCVN 01-190:2020/BNNPTNT.Mã số 203-4/20-CN)- danh mục thức ăn chăn nuôi nhập khẩu)
|
Công ty TNHH ANT (HN)
|
SINOPHARM JIANGSU CO.,LTD
|
2022-01-18
|
CHINA
|
18000 KGM
|
5
|
050122ASHVH1R1263054
|
Organacid plus - Hàng phù hợp danh mục TACN, mã số NK: 51-01/17-CN, bổ sung axit hữu cơ (citric, lactic, formic, fumaric), NSX: Shanghai Menon Animal Nutrition Technology Co., Ltd, quy cách: 25kg/bao
|
Công ty TNHH ANT (HN)
|
SHANGHAI MENON ANIMAL NUTRITION TECHNOLOGY., LTD
|
2022-01-18
|
CHINA
|
20000 KGM
|
6
|
260721COAU7882832230
|
GroPro - Men tổng hợp bổ sung trong TĂCN -hàng phù hợp danh mục TĂCN, Mục I.6 TT 21/2019/TT-BNNPTNT, tên NSX: Angel Yeast Co., Ltd, China, quy cách 25kg/bao
|
Công ty TNHH ANT (HN)
|
RENRUN GROUP LTD
|
2021-12-08
|
CHINA
|
36000 KGM
|
7
|
101121JJCSHHPP104126
|
Organacid plus - Hàng phù hợp danh mục TACN, mã số NK: 51-01/17-CN, bổ sung axit hữu cơ (citric, lactic, formic, fumaric), NSX: Shanghai Menon Animal Nutrition Technology Co., Ltd, quy cách: 25kg/bao
|
Công ty TNHH ANT (HN)
|
SHANGHAI MENON ANIMAL NUTRITION TECHNOLOGY., LTD
|
2021-11-23
|
CHINA
|
20000 KGM
|
8
|
051121AQDVHHJ1232466
|
Seaweed Meal -Tảo biển dạng bột dùng trong TĂCN, gia súc, gia cầm nhằm cải thiện khả năng sinh trưởng, Hàng phù hợp QCVN 01:190/ BNNPTNT, Mục I.2.6.2, TT21/2019/TT-BNNPTNT
|
Công ty TNHH ANT (HN)
|
QINGDAO HISEA IMP. & EXP. CO.,LTD.
|
2021-11-19
|
CHINA
|
22000 KGM
|
9
|
101021COAU7234548100
|
Choline chloride 60% powder (Bổ sung vitamin trong TACN -hàng phù hợp QCVN 01-190:2020/BNNPTNT.Mã số 203-4/20-CN)- danh mục thức ăn chăn nuôi nhập khẩu)
|
Công ty TNHH ANT (HN)
|
SINOPHARM JIANGSU CO.,LTD
|
2021-11-15
|
CHINA
|
18000 KGM
|
10
|
140921OOLU2678301880
|
RHODIMET AT 88 (Methionine analogue) (Cung cấp acid amin đơn tổng hợp trong TACN, hàng phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT, Phụ lục VI, mục 3)
|
Công ty TNHH ANT (HN)
|
ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD.
|
2021-10-29
|
CHINA
|
21600 KGM
|