1
|
270820HDMUQSHM7528414
|
Dibutyl Phthalate (DBP) (C6H4(COOC4H9)2) (Dung môi dùng tẩy rửa linh kiện điện tử) Mã số CAS 84-74-2, 200kg/drum, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH An Vĩnh Phát
|
FRP SERVICES (ASIA) PTE LTD
|
2020-03-09
|
CHINA
|
16 TNE
|
2
|
290819HDMUQSHM7525475
|
Dibutyl Phthalate (DBP) (C6H4(COOC4H9)2) (Dung môi dùng tẩy rửa linh kiện điện tử) Mã số CAS 84-74-2.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH An Vĩnh Phát
|
FRP SERVICES (ASIA) PTE LTD
|
2019-05-09
|
CHINA
|
16 TNE
|
3
|
261218HDMUQSHM7522367
|
Dibutyl Phthalate (DBP) (C6H4(COOC4H9)2) (Dung môi dùng tẩy rửa linh kiện điện tử) Mã số CAS 84-74-2.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH An Vĩnh Phát
|
FRP SERVICES (ASIA) PTE LTD
|
2019-04-01
|
CHINA
|
16 TNE
|
4
|
261218HDMUQSHM7522367
|
Dibutyl Phthalate (DBP) (C6H4(COOC4H9)2) (Dung môi dùng tẩy rửa linh kiện điện tử) Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH An Vĩnh Phát
|
FRP SERVICES (ASIA) PTE LTD
|
2019-04-01
|
CHINA
|
16 TNE
|
5
|
HDMU QSHM6398073
|
Dibutyl Phthalate (DBP) (C6H4(COOC4H9)2) (Dung môi dùng tẩy rửa linh kiện điện tử) Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH An Vĩnh Phát
|
FRP SERVICES (ASIA) PTE LTD
|
2018-01-24
|
SINGAPORE
|
16 TNE
|