|
1
|
010619COAU7072060450
|
STAPLE POLYESTER 75D/72F (Sợi filament tổng hợp (dún) từ các polyeste, có độ mảnh dưới 67 decitex), chưa đóng gói để bán lẻ, đóng không đồng nhất, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH AN PHáT BìNH DươNG
|
LITCHI INTERNATIONAL HOLDINGS LIMITED
|
2019-06-04
|
CHINA
|
18380 KGM
|
|
2
|
010619COAU7072060450
|
STAPLE POLYESTER (Sợi filament tổng hợp (dún) từ các polyeste, có độ mảnh dưới 67 decitex), chưa đóng gói để bán lẻ, đóng không đồng nhất, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH AN PHáT BìNH DươNG
|
LITCHI INTERNATIONAL HOLDINGS LIMITED
|
2019-06-04
|
CHINA
|
18380 KGM
|
|
3
|
300519RPSCNSHA03590
|
STAPLE POLYESTER 75D/36F (Sợi filament tổng hợp (dún) từ các polyeste, có độ mảnh dưới 67 decitex), chưa đóng gói để bán lẻ, đóng không đồng nhất, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH AN PHáT BìNH DươNG
|
LITCHI INTERNATIONAL HOLDINGS LIMITED
|
2019-06-04
|
CHINA
|
21957 KGM
|
|
4
|
300519RPSCNSHA03590
|
STAPLE POLYESTER (Sợi filament tổng hợp (dún) từ các polyeste, có độ mảnh dưới 67 decitex), chưa đóng gói để bán lẻ, đóng không đồng nhất, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH AN PHáT BìNH DươNG
|
LITCHI INTERNATIONAL HOLDINGS LIMITED
|
2019-06-04
|
CHINA
|
21957 KGM
|
|
5
|
260519NKG0012173
|
STAPLE POLYESTER (Sợi filament tổng hợp (dún) từ các polyeste, có độ mảnh dưới 67 decitex), chưa đóng gói để bán lẻ, đóng không đồng nhất, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH AN PHáT BìNH DươNG
|
LITCHI INTERNATIONAL HOLDINGS LIMITED
|
2019-06-01
|
CHINA
|
21780 KGM
|
|
6
|
260519NKG0012173
|
STAPLE POLYESTER (Sợi filament tổng hợp (dún) từ các polyeste, có độ mảnh dưới 67 decitex), chưa đóng gói để bán lẻ, đóng không đồng nhất, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH AN PHáT BìNH DươNG
|
LITCHI INTERNATIONAL HOLDINGS LIMITED
|
2019-06-01
|
CHINA
|
21780 KGM
|
|
7
|
230519RPSCNSHA03536
|
STAPLE POLYESTER (Sợi filament tổng hợp (dún) từ các polyeste, có độ mảnh dưới 67 decitex), chưa đóng gói để bán lẻ, đóng không đồng nhất, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH AN PHáT BìNH DươNG
|
LITCHI INTERNATIONAL HOLDINGS LIMITED
|
2019-05-28
|
CHINA
|
23550 KGM
|
|
8
|
230519RPSCNSHA03536
|
STAPLE POLYESTER (Sợi dún từ filament polyester , có độ mảnh dưới 67 decitex), chưa đóng gói để bán lẻ, đóng không đồng nhất, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH AN PHáT BìNH DươNG
|
LITCHI INTERNATIONAL HOLDINGS LIMITED
|
2019-05-28
|
CHINA
|
23550 KGM
|
|
9
|
230519RPSCNSHA03536
|
STAPLE POLYESTER (Sợi dún từ filament polyester , có độ mảnh dưới 67 decitex), chưa đóng gói để bán lẻ, đóng không đồng nhất, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH AN PHáT BìNH DươNG
|
LITCHI INTERNATIONAL HOLDINGS LIMITED
|
2019-05-28
|
CHINA
|
15410 KGM
|
|
10
|
260519GOSUXIA8081476
|
STAPLE POLYESTER (Sợi dún từ filament polyester , có độ mảnh dưới 67 decitex), chưa đóng gói để bán lẻ, đóng không đồng nhất, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH AN PHáT BìNH DươNG
|
LITCHI INTERNATIONAL HOLDINGS LIMITED
|
2019-05-28
|
CHINA
|
19720 KGM
|