|
1
|
211221NSSLASHA21L00755
|
Thuốc trừ cỏ: GLUFOSINATE AMMONIUM 150G/L (GLU-ELONG 15SL)
|
Công Ty TNHH An Nông
|
CHINA JIANGSU INTERNATIONAL ECONOMICANDTECHNICAL COOPERATION GROUP,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
48000 LTR
|
|
2
|
271121NSSLSSCHX2114626
|
Thuốc kỹ thuật SX thuốc trừ cỏ: NICOSULFURON 95% TC
|
Công Ty TNHH An Nông
|
CHINA JIANGSU INTERNATIONAL ECONOMICANDTECHNICAL COOPERATION GROUP,LTD
|
2021-12-17
|
CHINA
|
3000 KGM
|
|
3
|
271121NSSLASHA21K01013
|
Thuốc trừ cỏ: DIQUAT DIBROMIDE 200G/L SL (COCHAY 200SL)
|
Công Ty TNHH An Nông
|
CHINA JIANGSU INTERNATIONAL ECONOMICANDTECHNICAL COOPERATION GROUP,LTD
|
2021-12-15
|
CHINA
|
19200 KGM
|
|
4
|
030521SITDSHSGW10639B
|
Thuốc kỹ thuật dùng SX thuốc trừ sâu: ACETAMIPRID 97%TC. Thông tư số 10 /2019/TT-BNNPTNT ngày 20 tháng 9 năm 2019. Phụ lục I, trang 27.
|
Công Ty TNHH An Nông
|
QINGDAO HIGROW CHEMICALS CO., LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
2000 KGM
|
|
5
|
030521SITDSHSGW10639B
|
Thuốc kỹ thuật dùng SX thuốc trừ sâu: THIAMETHOXAM 97% TC. Thông tư số 10 /2019/TT-BNNPTNT ngày 20 tháng 9 năm 2019. Phụ lục I, trang 161.
|
Công Ty TNHH An Nông
|
QINGDAO HIGROW CHEMICALS CO., LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
3000 KGM
|
|
6
|
030521SITDSHSGW10639B
|
Thuốc trừ sâu: THIAMETHOXAM 250G/KG (ANFAZA 250WG). Thông tư số 10 /2019/TT-BNNPTNT ngày 20 tháng 9 năm 2019. Phụ lục I, trang 161.
|
Công Ty TNHH An Nông
|
QINGDAO HIGROW CHEMICALS CO., LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
2000 KGM
|
|
7
|
030521SITDSHSGW10639B
|
Thuốc kỹ thuật dùng SX thuốc trừ sâu: EMAMECTIN BENZOATE73.5% TC. Thông tư số 10 /2019/TT-BNNPTNT ngày 20 tháng 9 năm 2019. Phụ lục I, trang 100.
|
Công Ty TNHH An Nông
|
QINGDAO HIGROW CHEMICALS CO., LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
1500 KGM
|
|
8
|
030521SITDSHSGW10639
|
NS0320204-1#&Thuốc trừ sâu: THIAMETHOXAM 25% W/W SG
|
Công Ty TNHH An Nông
|
QINGDAO HIGROW CHEMICALS CO., LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
3000 KGM
|
|
9
|
030521SITDSHSGW10639
|
NS0550101#&Nguyên liệu sản xuất thuốc trừ sâu: DIAFENTHIURON 97% TC
|
Công Ty TNHH An Nông
|
QINGDAO HIGROW CHEMICALS CO., LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
600 KGM
|
|
10
|
080721NSSLASHA21F01057
|
NS0550201-1#&Thuốc trừ sâu: DIAFENTHIURON 50% WP
|
Công Ty TNHH An Nông
|
CHINA JIANGSU INTERNATIONAL ECONOMICANDTECHNICAL COOPERATION GROUP,LTD
|
2021-07-13
|
CHINA
|
5000 KGM
|