1
|
73851881443
|
Xi lanh thủy lực MTP 63-50-20-1T loại chuyển động tịnh tiến, dùng cho máy uốn nhôm, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH A TECH VINA
|
NINGBO ZHIER TRADING CO.,LTD
|
2022-02-03
|
CHINA
|
17 PCE
|
2
|
200921HFW21090031
|
Bu lông titan GR2, kích thước M8*20mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH A TECH VINA
|
BAOJI TUOHANG PRECISION MANUFACTURING CO.,LTD
|
2021-09-27
|
CHINA
|
10000 PCE
|
3
|
200921HFW21090031
|
Tấm titan ASTM B265 GR4, kích thước: 1.5*1000*2000 mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH A TECH VINA
|
BAOJI TUOHANG PRECISION MANUFACTURING CO.,LTD
|
2021-09-27
|
CHINA
|
830 KGM
|
4
|
11287838026
|
Thanh titan tròn đặc ASTM B348 GR2, kích thước: phi 8 * 1000 mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH A TECH VINA
|
BAOJI TUOHANG PRECISION MANUFATURING CO.,LTD
|
2021-01-07
|
CHINA
|
45.5 KGM
|
5
|
11287838026
|
Tấm titan ASTM B265 GR4, kích thước: 1.2*1000*2000 mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH A TECH VINA
|
BAOJI TUOHANG PRECISION MANUFATURING CO.,LTD
|
2021-01-07
|
CHINA
|
123.7 KGM
|
6
|
171020SHJXW20100863
|
Đai ốc titan GR2 DIN934 , M8 mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH A TECH VINA
|
SHAANXI QICHENG NON-FERROUS METALS IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2020-10-22
|
CHINA
|
10000 PCE
|
7
|
171020SHJXW20100863
|
Bu lông titan GR2 DIN933, M8*25 mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH A TECH VINA
|
SHAANXI QICHENG NON-FERROUS METALS IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2020-10-22
|
CHINA
|
10000 PCE
|
8
|
171020SHJXW20100863
|
Thanh vuông titan GR2 ASTM B348, 10*3000 mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH A TECH VINA
|
SHAANXI QICHENG NON-FERROUS METALS IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2020-10-22
|
CHINA
|
21.5 KGM
|
9
|
171020SHJXW20100863
|
Thanh vuông titan GR2 ASTM B348, 8*3000 mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH A TECH VINA
|
SHAANXI QICHENG NON-FERROUS METALS IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2020-10-22
|
CHINA
|
13.7 KGM
|
10
|
171020SHJXW20100863
|
Tấm titan GR4 ASTM B265, 1.5*1000*2000 mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH A TECH VINA
|
SHAANXI QICHENG NON-FERROUS METALS IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2020-10-22
|
CHINA
|
342.4 KGM
|