1
|
250422CULVSHK2214927
|
Dép nhựa (loại dép lê), đế nhựa, kích cớ: 36-45, không hiệu, mới 100%
|
CôNG TY TNHH 2WAY LOGISTICS
|
DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
17465 SET
|
2
|
250422CULVSHK2214927
|
Dép nhựa (loại dép lê), đế nhựa, kích cớ: 24-35, không hiệu, mới 100%
|
CôNG TY TNHH 2WAY LOGISTICS
|
DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
28770 SET
|
3
|
250422CULVSHK2214926
|
Dép nhựa (loại dép lê), đế nhựa, kích cớ: 36-45, không hiệu, mới 100%
|
CôNG TY TNHH 2WAY LOGISTICS
|
DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
17850 SET
|
4
|
250422CULVSHK2214926
|
Dép nhựa (loại dép lê), đế nhựa, kích cớ: 24-35, không hiệu, mới 100%
|
CôNG TY TNHH 2WAY LOGISTICS
|
DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
26425 SET
|
5
|
170422ANSVH2B2122658
|
Dép nhựa (loại dép lê), đế nhựa, kích cớ: 36-45, không hiệu, mới 100%
|
CôNG TY TNHH 2WAY LOGISTICS
|
DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
14352 SET
|
6
|
170422ANSVH2B2122658
|
Dép nhựa (loại dép lê), đế nhựa, kích cớ: 24-35, không hiệu, mới 100%
|
CôNG TY TNHH 2WAY LOGISTICS
|
DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
43680 SET
|
7
|
200422217465588
|
Chiếu làm từ tre, kt 1500mm x 1900mm, không nhãn hiệu, mới 100%
|
CôNG TY TNHH 2WAY LOGISTICS
|
BAIANG LIMITTED
|
2022-04-26
|
CHINA
|
5808 PCE
|
8
|
170422CMZ0814414
|
Chiếu mắt tre, kt rộng 1200-1500mm, dài 1900-2000mm, không nhãn hiệu, mới 100%
|
CôNG TY TNHH 2WAY LOGISTICS
|
BAIANG LIMITTED
|
2022-04-26
|
CHINA
|
2457 PCE
|
9
|
160422HANSA2204489EX
|
Dép nhựa (loại dép lê), đế nhựa, kích cớ: 24-35, không hiệu, mới 100%
|
CôNG TY TNHH 2WAY LOGISTICS
|
BAIANG LIMITTED
|
2022-04-20
|
CHINA
|
45325 SET
|
10
|
160422HANSA2204489EX
|
Dép nhựa (loại dép lê), đế nhựa, kích cớ: 36-45, không hiệu, mới 100%
|
CôNG TY TNHH 2WAY LOGISTICS
|
BAIANG LIMITTED
|
2022-04-20
|
CHINA
|
77945 SET
|