1
|
100120KMTCTAO4439652
|
Sợi bông, tỷ trọng bông 50% ( sợi se, làm từ sơ không chải kỹ), chỉ số mét sợi đơn 18.5, chưa đóng gói để bán lẻ, KT: 0.97 m x 0,58 m x 0,169m. Hàng mới 100%
|
Công Ty KIBA (TNHH)
|
GUANGXI JIWANLIU IMP.& EXP.CO., LTD
|
2020-01-31
|
CHINA
|
19150 KGM
|
2
|
100120KMTCTAO4439652
|
Sợi bông, tỷ trọng bông 50% ( sợi se, làm từ sơ không chải kỹ), chỉ số mét sợi đơn 18.5, chưa đóng gói để bán lẻ, KT: 0.97 m x 0,58 m x 0,169m. Hàng mới 100%
|
Công Ty KIBA (TNHH)
|
GUANGXI JIWANLIU IMP.& EXP.CO., LTD
|
2020-01-31
|
CHINA
|
19150 KGM
|
3
|
100120KMTCTAO4439652
|
Sợi bông, tỷ trọng bông 50% ( sợi se, làm từ sơ không chải kỹ), chỉ số mét sợi đơn 18.5, chưa đóng gói để bán lẻ, KT: 0.97 m x 0,58 m x 0,169m. Hàng mới 100%
|
Công Ty KIBA (TNHH)
|
GUANGXI JIWANLIU IMP.& EXP.CO., LTD
|
2020-01-31
|
CHINA
|
19150 KGM
|
4
|
100120KMTCTAO4439652
|
Sợi bông, tỷ trọng bông 50% ( sợi se, làm từ sơ không chải kỹ), chỉ số mét sợi đơn 18.5, chưa đóng gói để bán lẻ, KT: 0.97 m x 0,58 m x 0,169m. Hàng mới 100%
|
Công Ty KIBA (TNHH)
|
GUANGXI JIWANLIU IMP.& EXP.CO., LTD
|
2020-01-31
|
CHINA
|
19150 KGM
|
5
|
281219SITGTXHP279368
|
Vải dệt kim đã dệt thành tấm,làm từ sợi microfiber, định lượng 350g-400g/m2, khổ vải 2,18m, đã nhuộm, không nhãn mác,dùng trong công nghiệp, hàng mới 100%
|
Công Ty KIBA (TNHH)
|
GUANGXI JIWANLIU IMP.&EXP. CO., LTD
|
2020-01-13
|
CHINA
|
12866 KGM
|
6
|
281219SITGTXHP279368
|
Vải dệt kim đã dệt thành tấm, khổ vải 2,18m, đã nhuộm, dùng trong công nghiệp, hàng mới 100%
|
Công Ty KIBA (TNHH)
|
GUANGXI JIWANLIU IMP.&EXP. CO., LTD
|
2020-01-13
|
CHINA
|
12866 KGM
|
7
|
171219HDMUQSHP8715077
|
Máy kiếm dệt khăn JACGUARD GA738 - 260 CM - 2688, nhãn hiệu: HUAHONG, tốc độ làm việc tối đa 200R/M, công suất 2,5 KW, dùng để dệt khăn bông trong công nghiệp, sản xuất năm 2019, mới 100%
|
Công Ty KIBA (TNHH)
|
HONGKONG HUAHONG MACHINERY CO., LTD
|
2019-12-30
|
CHINA
|
2 SET
|
8
|
100919KMTCTAO4210496
|
Sợi bông, tỷ trọng bông 50% ( sợi se, làm từ sơ không chải kỹ), chỉ số mét sợi đơn 18.5, chưa đóng gói để bán lẻ, KT: 0.97 m x 0,58 m x 0,169m. Hàng mới 100%
|
Công Ty KIBA (TNHH)
|
SHENZHEN CITY JINMEILUN BUSINESS TRADE CO., LTD
|
2019-09-26
|
CHINA
|
18465 KGM
|
9
|
020419KMTCTAO3937419
|
Sợi bông, tỷ trọng bông 50% ( sợi se, làm từ sơ không chải kỹ), chỉ số mét sợi đơn 18.5, chưa đóng gói để bán lẻ, hàng mới 100%
|
Công Ty KIBA (TNHH)
|
DONGGUAN DA HUI TRADING CO., LTD
|
2019-04-19
|
CHINA
|
20050 KGM
|
10
|
060918KMTCTAO3596845
|
Sợi bông, tỷ trọng bông 50% ( sợi se, làm từ sơ không chải kỹ), chỉ số mét sợi đơn 18.5, chưa đóng gói để bán lẻ, hàng mới 100%
|
Công Ty KIBA (TNHH)
|
SHENZHEN CITY JINMEILUN BUSINESS TRADE CO., LTD
|
2018-09-19
|
CHINA
|
19000 KGM
|