| 
              1
             |  
              261221PCSLXHP211218404
             |  
              Thép không hợp kim JIS G4051 S35C, C:0.34%, P max: 0.011%, S max: 0.004% tính theo trọng lượng,dạng thanh tròn trơn,đường kính 50mmx5.8m,chưa tráng,phủ,mạ hoặc sơn,mới 100%.
             |  
                Công ty hữu hạn công nghiệp rèn dập Vietsheng
               |  
                  WOODCO INVESTMENTS LIMITED
                 |  
              2022-12-01
             |  
              CHINA
             |   
              49748 KGM
             | 
| 
              2
             |  
              261221PCSLXHP211218404
             |  
              Thép không hợp kim JIS G4051 S35C, C:0.36%, P max: 0.015%, S max: 0.011% tính theo trọng lượng,dạng thanh tròn trơn,đường kính 48mmx5.8m,chưa tráng,phủ,mạ hoặc sơn,mới 100%.
             |  
                Công ty hữu hạn công nghiệp rèn dập Vietsheng
               |  
                  WOODCO INVESTMENTS LIMITED
                 |  
              2022-12-01
             |  
              CHINA
             |   
              39900 KGM
             | 
| 
              3
             |  
              050422HPXG43
             |  
              Thép không hợp kim JSXY3319-2021 S35C, C:0.34%-0.35%, P max: 0.012%, S max: 0.004% tính theo trọng lượng, dạng thanh tròn trơn, cán nóng, chưa tráng, phủ, mạ hoặc sơn, đường kính 50mmx5800mm, mới 100%
             |  
                Công ty hữu hạn công nghiệp rèn dập Vietsheng
               |  
                  WOODCO INVESTMENTS LIMITED
                 |  
              2022-04-22
             |  
              CHINA
             |   
              184901 KGM
             | 
| 
              4
             |  
              050422HPXG43
             |  
              Thép không hợp kim JSXY3319-2021 S35C, C:0.33%, P max: 0.012%, S max: 0.007% tính theo trọng lượng, dạng thanh tròn trơn, cán nóng, chưa tráng, phủ, mạ hoặc sơn, đường kính 48mmx5800mm,mới 100%.
             |  
                Công ty hữu hạn công nghiệp rèn dập Vietsheng
               |  
                  WOODCO INVESTMENTS LIMITED
                 |  
              2022-04-22
             |  
              CHINA
             |   
              169244 KGM
             | 
| 
              5
             |  
              041221COAU7235632250
             |  
              Thép không hợp kim JIS G4051 S35C, C:0.35%-0.36%, P max: 0.015%, S max: 0.009% tính theo trọng lượng,dạng thanh tròn trơn,đường kính 46mmx5.8m,chưa tráng,phủ,mạ hoặc sơn,mới 100%.
             |  
                Công ty hữu hạn công nghiệp rèn dập Vietsheng
               |  
                  WOODCO INVESTMENTS LIMITED
                 |  
              2022-04-01
             |  
              CHINA
             |   
              210106 KGM
             | 
| 
              6
             |  
              210222KMTCXGG2106958
             |  
              Thép không hợp kim TYXY007-2008 S35C, C:0.34%-0.35%, P max: 0.016%, S max: 0.007% tính theo trọng lượng,dạng thanh tròn trơn,đường kính 50mmx5800mm,chưa tráng,phủ,mạ hoặc sơn,mới 100%.
             |  
                Công ty hữu hạn công nghiệp rèn dập Vietsheng
               |  
                  WOODCO INVESTMENTS LIMITED
                 |  
              2022-03-22
             |  
              CHINA
             |   
              215875 KGM
             | 
| 
              7
             |  
              210222KMTCXGG2106958
             |  
              Thép không hợp kim TYXY007-2008 S35C, C:0.32%-0.33%, P max: 0.01%, S max: 0.025% tính theo trọng lượng,dạng thanh tròn trơn,đường kính 48mmx5800mm,chưa tráng,phủ,mạ hoặc sơn,mới 100%.
             |  
                Công ty hữu hạn công nghiệp rèn dập Vietsheng
               |  
                  WOODCO INVESTMENTS LIMITED
                 |  
              2022-03-22
             |  
              CHINA
             |   
              260892 KGM
             | 
| 
              8
             |  
              260122COAU7236364460
             |  
              Thép không hợp kim TYXY007-2008 S35C, C:0.34%-0.35%, P max: 0.016%, S max: 0.007% tính theo trọng lượng,dạng thanh tròn trơn,đường kính 50mmx5.8m,chưa tráng,phủ,mạ hoặc sơn,mới 100%.
             |  
                Công ty hữu hạn công nghiệp rèn dập Vietsheng
               |  
                  SHIJIAZHUANG IRON & STEEL CO.,LTD.
                 |  
              2022-02-18
             |  
              CHINA
             |   
              62657 KGM
             | 
| 
              9
             |  
              260122COAU7236364460
             |  
              Thép không hợp kim TYXY007-2008 S35C, C:0.34%, P max: 0.016%, S max: 0.004% tính theo trọng lượng,dạng thanh tròn trơn,đường kính 50mmx5.8m,chưa tráng,phủ,mạ hoặc sơn,mới 100%.
             |  
                Công ty hữu hạn công nghiệp rèn dập Vietsheng
               |  
                  SHIJIAZHUANG IRON & STEEL CO.,LTD.
                 |  
              2022-02-18
             |  
              CHINA
             |   
              32615 KGM
             | 
| 
              10
             |  
              260122COAU7236364460
             |  
              Thép không hợp kim TYXY007-2008 S35C, C:0.33%, P max: 0.01%, S max: 0.025% tính theo trọng lượng,dạng thanh tròn trơn,đường kính 48mmx5.8m,chưa tráng,phủ,mạ hoặc sơn,mới 100%.
             |  
                Công ty hữu hạn công nghiệp rèn dập Vietsheng
               |  
                  SHIJIAZHUANG IRON & STEEL CO.,LTD.
                 |  
              2022-02-18
             |  
              CHINA
             |   
              162112 KGM
             |