1
|
080719HDMUQSHM8303975
|
Băng mica dùng để sản xuất cáp điện chống cháy. Double side fiberglass enhanced synthetic mica tape. Thickness: 0.14mm x Width: 25mm. ID: 76+/-1mm, OD: 270+/-10mm. Hàng mới:100%
|
Công Ty Cổ Phần Địa ốc - Cáp Điện Thịnh Phát
|
CGN XIN-QI-TE (YANGZHOU) ELECTRIC CO., LTD
|
2019-12-07
|
CHINA
|
529.4 KGM
|
2
|
080719HDMUQSHM8303975
|
Băng mica dùng để sản xuất cáp điện chống cháy. Double side fiberglass enhanced synthetic mica tape. Thickness: 0.14mm x Width: 15mm. ID: 76+/-1mm, OD: 270+/-10mm. Hàng mới:100%
|
Công Ty Cổ Phần Địa ốc - Cáp Điện Thịnh Phát
|
CGN XIN-QI-TE (YANGZHOU) ELECTRIC CO., LTD
|
2019-12-07
|
CHINA
|
539.7 KGM
|
3
|
080719HDMUQSHM8303975
|
Băng mica dùng để sản xuất cáp điện chống cháy. Double side fiberglass enhanced synthetic mica tape. Thickness: 0.14mm x Width: 10mm. ID: 76+/-1mm, OD: 270+/-10mm. Hàng mới:100%
|
Công Ty Cổ Phần Địa ốc - Cáp Điện Thịnh Phát
|
CGN XIN-QI-TE (YANGZHOU) ELECTRIC CO., LTD
|
2019-12-07
|
CHINA
|
504.2 KGM
|
4
|
070719EURFL19701532SGN
|
Nhôm lá mỏng đã bồi plastic 0.2mm x 130mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Địa ốc - Cáp Điện Thịnh Phát
|
SHANGHAI METAL CORPORATION
|
2019-12-07
|
CHINA
|
5673.6 KGM
|
5
|
310119OOLU2615867710
|
Dây thép không hợp kim mạ kẽm, dùng làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm ACSR, tiêu chuẩn ASTM-B498, chứa hàm lượng carbon từ 0,45% trở lên tính theo trọng lượng. Size: 2.80mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Địa ốc - Cáp Điện Thịnh Phát
|
GONGYI HENGXING HARDWARE CO., LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
9149 KGM
|
6
|
310119OOLU2615867710
|
Dây thép không hợp kim mạ kẽm, dùng làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm ACSR, tiêu chuẩn ASTM-B498, chứa hàm lượng carbon từ 0,45% trở lên tính theo trọng lượng. Size: 3.20mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Địa ốc - Cáp Điện Thịnh Phát
|
GONGYI HENGXING HARDWARE CO., LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
20293 KGM
|
7
|
310119OOLU2615867710
|
Dây thép không hợp kim mạ kẽm, dùng làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm ACSR, tiêu chuẩn ASTM-B498, chứa hàm lượng carbon từ 0,45% trở lên tính theo trọng lượng. Size: 2.65mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Địa ốc - Cáp Điện Thịnh Phát
|
GONGYI HENGXING HARDWARE CO., LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
10146 KGM
|
8
|
310119OOLU2615867710
|
Dây thép không hợp kim mạ kẽm, dùng làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm ACSR, tiêu chuẩn ASTM-B498, chứa hàm lượng carbon từ 0,45% trở lên tính theo trọng lượng. Size: 2.40mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Địa ốc - Cáp Điện Thịnh Phát
|
GONGYI HENGXING HARDWARE CO., LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
60589 KGM
|
9
|
310119OOLU2615867710
|
Dây thép không hợp kim mạ kẽm, dùng làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm ACSR, tiêu chuẩn ASTM-B498, chứa hàm lượng carbon từ 0,45% trở lên tính theo trọng lượng. Size: 1.85mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Địa ốc - Cáp Điện Thịnh Phát
|
GONGYI HENGXING HARDWARE CO., LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
10138 KGM
|
10
|
310119OOLU2615867710
|
Dây thép không hợp kim mạ kẽm, dùng làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm ACSR, tiêu chuẩn ASTM-B498, chứa hàm lượng carbon từ 0,45% trở lên tính theo trọng lượng. Size: 2.80mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Địa ốc - Cáp Điện Thịnh Phát
|
GONGYI HENGXING HARDWARE CO., LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
9149 KGM
|