|
1
|
QN60381906
|
Than Anthracite ( hàng rời , độ tro:9,90%, độ bốc 4,10% ,nhiệt lượng 6913 Kcal/kg).
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và THươNG MạI ĐôNG BắC
|
GUANGXI PINGXIANG CHENBANG TRADE CO.,LTD
|
2019-06-21
|
CHINA
|
2730.5 TNE
|
|
2
|
DB020101719
|
Than Anthracite ( hàng rời , độ tro:11,97%, độ bốc 4,86% ,nhiệt lượng 6691 Kcal/kg).
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và THươNG MạI ĐôNG BắC
|
GUANGXI PINGXIANG CHENBANG TRADE CO.,LTD
|
2019-05-07
|
CHINA
|
2200.5 TNE
|
|
3
|
DB02270218
|
Than Anthracite ( hàng rời , độ tro:11,5%, độ bốc 3,96% ,nhiệt lượng 6773 Kcal/kg).
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và THươNG MạI ĐôNG BắC
|
GUANGXI PINGXIANG CHENBANG TRADE CO.,LTD
|
2019-05-03
|
CHINA
|
2001.5 TNE
|
|
4
|
DB02270218
|
Than Anthracite ( hàng rời , độ tro:11,5%, độ bốc 3,96% ,nhiệt lượng 6773 Kcal/kg).
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và THươNG MạI ĐôNG BắC
|
GUANGXI PINGXIANG CHENBANG TRADE CO.,LTD
|
2019-05-03
|
CHINA
|
2001.5 TNE
|
|
5
|
QN60382702
|
Gang thỏi không hợp kim (PIG IRON) với hàm lượng Các bon ( C) > 2%, hàm lượng phốt pho (P) < 0,5%, hàm lượng sắt (Fe) : 92 % min.
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và THươNG MạI ĐôNG BắC
|
GUANGXI PINGXIANG CHENBANG TRADE CO.,LTD
|
2019-04-03
|
CHINA
|
1892.2 TNE
|
|
6
|
QN60382702
|
Gang thỏi không hợp kim (PIG IRON) với hàm lượng Các bon ( C) > 2%, hàm lượng phốt pho (P) < 0,5%, hàm lượng sắt (Fe) : 92 % min.
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và THươNG MạI ĐôNG BắC
|
GUANGXI PINGXIANG CHENBANG TRADE CO.,LTD
|
2019-04-03
|
CHINA
|
1892.2 TNE
|
|
7
|
DB021903
|
Gang thỏi không hợp kim (PIG IRON) với hàm lượng Các bon ( C) > 2%, hàm lượng phốt pho (P) < 0,5%, hàm lượng sắt (Fe) : 92 % min.
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và THươNG MạI ĐôNG BắC
|
GUANGXI PINGXIANG CHENBANG TRADE CO.,LTD
|
2019-03-22
|
CHINA
|
1028.9 TNE
|
|
8
|
DB022801
|
Gang thỏi không hợp kim (PIG IRON) với hàm lượng Các bon ( C) > 2%, hàm lượng phốt pho (P) < 0,5%, hàm lượng sắt (Fe) : 92 % min.
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và THươNG MạI ĐôNG BắC
|
GUANGXI PINGXIANG CHENBANG TRADE CO.,LTD
|
2019-01-02
|
CHINA
|
1993.4 TNE
|
|
9
|
QN60381401
|
Than Anthracite ( hàng rời, dạng cục , độ tro:8,45%, độ bốc 4,99% ,nhiệt lượng 6880 Kcal/kg).
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và THươNG MạI ĐôNG BắC
|
GUANGXI PINGXIANG CHENBANG TRADE CO.,LTD
|
2019-01-18
|
CHINA
|
1800.5 TNE
|
|
10
|
QN60381401
|
Than Anthracite ( hàng rời, dạng cục , độ tro:8,45%, độ bốc 4,99% ,nhiệt lượng 6880 Kcal/kg).
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và THươNG MạI ĐôNG BắC
|
GUANGXI PINGXIANG CHENBANG TRADE CO.,LTD
|
2019-01-18
|
CHINA
|
1800.5 TNE
|