1
|
150219VI19016LSHCM07/11
|
Thép tấm hợp kim có hình dập nổi, rộng trên 600mm, được cán nóng, cán phẳng, không phủ mạ hoặc tráng, size (3.8 x 1500 x 6000)mm, tiêu chuẩn: JIS G3101-2015, mác thép SS400CR, Crom >/= 0.3%, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Dic
|
WIN FAITH TRADING LIMITED
|
2019-12-03
|
CHINA
|
72182 KGM
|
2
|
150219VI19016LSHCM07/11
|
Thép tấm hợp kim có hình dập nổi, rộng trên 600mm, được cán nóng, cán phẳng, không phủ mạ hoặc tráng, size (2.8 x 1500 x 6000)mm, tiêu chuẩn: JIS G3101-2015, mác thép SS400CR, Crom >/= 0.3%, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Dic
|
WIN FAITH TRADING LIMITED
|
2019-12-03
|
CHINA
|
165210 KGM
|
3
|
150219VI19016LSHCM07/11
|
Thép tấm hợp kim có hình dập nổi, rộng trên 600mm, được cán nóng, cán phẳng, không phủ mạ hoặc tráng, size (2.8 x 1500 x 6000)mm, tiêu chuẩn: JIS G3101-2015, mác thép SS400CR, Crom >/= 0.3%, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Dic
|
WIN FAITH TRADING LIMITED
|
2019-12-03
|
CHINA
|
165210 KGM
|
4
|
150219VI19016LSHCM07/11
|
Thép tấm hợp kim có hình dập nổi, rộng trên 600mm, được cán nóng, cán phẳng, không phủ mạ hoặc tráng, size (4.8 x 1500 x 6000)mm, tiêu chuẩn: JIS G3101-2015, mác thép SS400CR, Crom >/= 0.3%, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Dic
|
WIN FAITH TRADING LIMITED
|
2019-12-03
|
CHINA
|
121446 KGM
|
5
|
150219VI19016LSHCM07/11
|
Thép tấm hợp kim có hình dập nổi, rộng trên 600mm, được cán nóng, cán phẳng, không phủ mạ hoặc tráng, size (3.8 x 1500 x 6000)mm, tiêu chuẩn: JIS G3101-2015, mác thép SS400CR, Crom >/= 0.3%, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Dic
|
WIN FAITH TRADING LIMITED
|
2019-12-03
|
CHINA
|
72182 KGM
|
6
|
150219VI19016LSHCM07/11
|
Thép tấm hợp kim có hình dập nổi, rộng trên 600mm, được cán nóng, cán phẳng, không phủ mạ hoặc tráng, size (4.8 x 1500 x 6000)mm, tiêu chuẩn: JIS G3101-2015, mác thép SS400CR, Crom >/= 0.3%, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Dic
|
WIN FAITH TRADING LIMITED
|
2019-12-03
|
CHINA
|
121446 KGM
|
7
|
270119AP73CSHCM05
|
Thép cuộn hợp kim cán nóng, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ, size (14 x 1500 x C)mm, tiêu chuẩn :GB/T 3274-2017, mác thép Q345B, Ti >/= 0.050%, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Dic
|
FUTURE MATERIALS INDUSTRY (HONGKONG) CO.,LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
831.38 TNE
|
8
|
270119AP73CSHCM05
|
Thép cuộn hợp kim cán nóng, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ, size (12 x 1500 x C)mm, tiêu chuẩn :GB/T 3274-2017, mác thép Q345B, Ti >/= 0.050%, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Dic
|
FUTURE MATERIALS INDUSTRY (HONGKONG) CO.,LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
276.32 TNE
|
9
|
270119AP73CSHCM05
|
Thép cuộn hợp kim cán nóng, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ, size (14 x 1500 x C)mm, tiêu chuẩn :GB/T 3274-2017, mác thép Q345B, Bo >/= 0.0008%, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Dic
|
FUTURE MATERIALS INDUSTRY (HONGKONG) CO.,LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
831.38 TNE
|
10
|
270119AP73CSHCM05
|
Thép cuộn hợp kim cán nóng, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ, size (12 x 1500 x C)mm, tiêu chuẩn :GB/T 3274-2017, mác thép Q345B, Bo >/= 0.0008%, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Dic
|
FUTURE MATERIALS INDUSTRY (HONGKONG) CO.,LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
276.32 TNE
|