1
|
301019FH19158LYGHPG07
|
Thép tấm cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ,sơn, hợp kim Ti(Ti>=0,05%) hàng mới 100% tiêu chuẩn GB/T3274-2017,GRADE Q345BTIkích cỡ (4,8;5,8;7,8;9,8;11,8 x1500x6000)mm
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư SảN XUấT THươNG MạI Hà MINH
|
MARUBENI-ITOCHU STEEL PTE LTD
|
2020-06-01
|
CHINA
|
989642 KGM
|
2
|
301019FH19158LYGHPG06
|
Thép tấm cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ,sơn, hợp kim Crom(Cr>=0,3%) hàng mới 100% tiêu chuẩn ASTM A36/A36M-2014, GRADE A36CR,kích cỡ (11,8 x 2000x12000)mm
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư SảN XUấT THươNG MạI Hà MINH
|
MARUBENI-ITOCHU STEEL PTE LTD
|
2019-11-12
|
CHINA
|
98282 KGM
|
3
|
301019FH19158LYGHPG06
|
Thép tấm cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ,sơn, hợp kim Crom(Cr>=0,3%) hàng mới 100% tiêu chuẩn ASTM A36/A36M-2014, GRADE A36CR,kích cỡ (3,8;4,8;5,8;7,8;9,8 x 1500x6000)mm
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư SảN XUấT THươNG MạI Hà MINH
|
MARUBENI-ITOCHU STEEL PTE LTD
|
2019-11-12
|
CHINA
|
803218 KGM
|